Bài viết được viết bởi Ths. BS Vũ Thị Hằng và được tham vấn chuyên môn bởi BS CKII. Nguyễn Thị Ngọc Lan – Bác sĩ phụ trách chuyên môn tại Trung tâm Trị liệu và Phục hồi chức năng Myrehab Matsuoka.
Đau thắt lưng xảy ra ở 5 đốt sống vùng lưng thấp, thường xuất phát từ các bệnh lý sẵn có về cột sống hoặc các bộ phận khác, chấn thương, tuổi tác, di truyền,… dẫn đến sự khó vận động, đau thần kinh tọa, thậm chí là bại liệt. Để biết thêm chi tiết về các triệu chứng, nguyên nhân, phương pháp chẩn đoán, chữa trị và phòng ngừa bệnh, bạn có thể đọc bài viết dưới đây!
1. Đau thắt lưng là gì?
Theo Biên niên sử Y học chuyển dịch, đau thắt lưng (đau lưng vùng thấp) diễn ra ở vùng 5 đốt sống từ L1 – L5 cùng hệ thống cơ, gân, dây chằng bao quanh. Theo một nghiên cứu năm 2020, đau thắt lưng dưới là nguyên nhân phổ biến nhất khiến người ta phải nghỉ làm và là nguyên nhân gây khuyết tật phổ biến nhất trên thế giới.
Bệnh đau thắt lưng thường xảy ra ở độ tuổi từ 30 đến 50 tuổi. Bởi càng lớn tuổi, chất lỏng giữa các đốt sống ở cột sống sẽ càng giảm đi, các đĩa đệm ở cột sống dễ bị kích thích hơn và mất một số trương lực cơ nên lưng dễ bị chấn thương hơn. (Nguồn: Viện Nghiên cứu Quốc gia về rối loạn Hệ Thần kinh và Đột quỵ Hoa Kỳ)
2. Triệu chứng của đau thắt lưng
Đau thắt lưng có 3 cấp độ là đau cấp tính, đau bán cấp và đau mãn tính. Dưới đây là các giai đoạn và triệu chứng của từng mức đau thắt lưng dưới:
1 – Đau cấp tính: Mức độ đau này thường xuất hiện đột ngột và kéo dài trong vài ngày hoặc vài tuần và được coi là phản ứng bình thường của cơ thể trước chấn thương hoặc tổn thương mô. Cơn đau giảm dần khi cơ thể lành lại. Dưới đây là một số triệu chứng xảy ra ở 6 tuần đầu bị đau quanh thắt lưng:
- Đau nhói hoặc đau âm ỉ ở vùng thắt lưng, có thể lan xuống mông, đùi, cẳng chân hoặc bàn chân.
- Đau tăng lên khi vận động, ho, hắt hơi hoặc thay đổi tư thế.
- Cứng hoặc căng cơ ở vùng thắt lưng.
- Tê bì, châm chích ở vùng thắt lưng, mông, đùi, cẳng chân hoặc bàn chân.
- Yếu cơ ở vùng thắt lưng, mông, đùi, cẳng chân hoặc bàn chân.
Trong một số trường hợp, đau thắt lưng cấp tính có thể kèm theo các triệu chứng khác như:
- Sốt.
- Tiêu chảy.
- Buồn nôn, nôn.
- Đau đầu.
- Mệt mỏi.
2 – Đau bán cấp: Xảy ra từ 6 tuần đến 3 tháng, cơn đau này thường mang tính chất cơ học như căng cơ hoặc đau khớp nhưng kéo dài. Khi đó, việc kiểm tra y tế có thể được xem xét và được khuyến khích nếu cơn đau nghiêm trọng và hạn chế khả năng tham gia các hoạt động sinh hoạt, ngủ và làm việc hàng ngày của một người.
3 – Đau mãn tính: Là tình trạng người bệnh đau kéo dài hơn 3 tháng, khi các phương pháp điều trị đều không có hiệu quả và cần phải được kiểm tra y tế kỹ lưỡng để xác định chính xác nguồn gốc của cơn đau.
- Đau ở vùng dưới lưng (vùng thắt lưng và vùng cùng chậu) và có thể lan xuống chi dưới.
- Suy giảm khả năng vận động và phối hợp
- Khó duy trì tư thế trung lập và/hoặc duy trì tư thế đứng, ngồi hoặc nằm, đặc biệt trong trường hợp đau lan xuống chi dưới.
- Mang đồ vật trên tay hoặc uốn cong người cũng có thể gây đau đớn.
- Khó khăn khi thực hiện các công việc đơn giản như dọn nhà, chơi thể thao,…
Các triệu chứng đau thắt lưng sẽ trở nặng nếu người bệnh không kịp phát hiện và không có cách điều trị đúng cách. Nếu gặp bất kỳ các triệu chứng kể trên, bạn nên đến các cơ sở y tế uy tín gần nhất để chẩn đoán và sớm có lộ trình chữa trị phù hợp.
3. Nguyên nhân gây ra đau thắt lưng
Có rất nhiều nguyên nhân đau thắt lưng như một số bệnh nền về cột sống, nội tạng, tuổi tác, chấn thương mạnh,…
3.1. Mắc 1 số bệnh lý về cột sống
Vùng thắt lưng nằm ở vị trí ngay cạnh cột sống nên rất dễ bị đau khi cột sống có vấn đề.
1 – Thoái hóa cột sống lưng: Thoái hóa cột sống lưng thường xuất hiện cao tuổi khi đĩa sụn và đĩa đệm mất đi sự dẻo dai vốn có. Từ đó, các đốt sống, đĩa đệm và các cấu trúc khác của cột sống sẽ bị tổn thương, gây ra các cơn đau thắt lưng dưới âm ỉ, kéo dài.
2 – Thoát vị đĩa đệm thắt lưng: Căn bệnh này xảy ra khi đĩa đệm bị phình to và lệch ra khỏi vị trí ban đầu, chèn ép lên rễ dây thần kinh cột sống vùng thắt lưng. Khi đó, các đốt sống thắt lưng sẽ bị tổn thương và gây nên các cơn đau từ âm ỉ đến dữ dội.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về thoát vị đĩa đệm, bạn có thể tham khảo bài viết “Thoát vị đĩa đệm: Triệu chứng – Nguyên nhân & Cách chữa trị”.
3 – Gai cột sống: Gai cột sống (thoái hóa đốt sống) là tình trạng các đốt sống mọc ra các gai xương. Khi đó, chúng có thể chèn ép các dây thần kinh đi qua cột sống và làm tăng ma sát giữa các đốt sống, gây đau thắt lưng, tê bì, yếu cơ ở chân.
4 – Hẹp ống sống thắt lưng: Thoái hóa dây chằng vàng ở cột sống thắt lưng làm tăng độ dày, hẹp ống sống và gây áp lực cho các rễ thần kinh, gây đau ở thắt lưng và có thể lan xuống chân.
5 – Đau thần kinh tọa: Dây thần kinh tọa là một dây thần kinh lớn bắt nguồn từ tủy sống ở thắt lưng và đi xuống chân. Khi dây thần kinh này bị chèn ép, viêm hoặc tổn thương, nó có thể gây đau ở vùng thắt lưng, lan xuống mông, đùi, cẳng chân và bàn chân.
6 – Gãy đốt sống do loãng xương: Là tình trạng các đốt sống bị gãy do xương yếu hoặc loãng xương. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể:
- Đốt sống bị chèn ép tủy sống: Khi đốt sống bị gãy, nó có thể chèn ép tủy sống. Điều này có thể gây đau thắt lưng, tê bì, yếu cơ ở chân hoặc mất kiểm soát bàng quang và ruột.
- Đốt sống bị chèn ép dây thần kinh: Khi đốt sống bị gãy, nó có thể chèn ép dây thần kinh đi qua cột sống. Điều này có thể gây đau quanh thắt lưng, tê bì, yếu cơ ở chân.
- Đốt sống bị lún: Khi đốt sống bị gãy, nó có thể bị lún xuống. Điều này có thể làm giảm chiều cao và gây đau thắt lưng dưới.
7 – Viêm cột sống dính khớp: Khi bị viêm cột sống dính khớp, hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công các mô khỏe mạnh, bao gồm các mô khớp. Điều này có thể gây viêm, đau và cứng khớp. Căn bệnh này thường bắt đầu ở cột sống thắt lưng, nhưng có thể lan đến các đốt sống khác ở lưng, ngực và cổ. Đau thắt lưng là triệu chứng phổ biến nhất của viêm cột sống dính khớp.
8 – Cong vẹo cột sống: Khi bị cong vẹo cột sống dính khớp, các đốt sống ở cột sống thắt lưng có thể bị cong vẹo. Điều này có thể gây đau thắt lưng theo một số cách, bao gồm:
- Tăng áp lực lên các đĩa đệm.
- Chèn ép dây thần kinh ở cột sống thắt lưng.
- Thay đổi tư thế của cột sống thắt lưng.
Bài viết liên quan: Chấn thương cột sống: Nguyên nhân và phương pháp điều trị an toàn, hiệu quả
3.2. Mắc 1 số bệnh lý khác
Bên cạnh tiền sử bệnh về cột sống, đau thắt lưng còn có thể đến từ các bệnh về nội tạng.
1 – Các bệnh lý ở thận: Thận nằm ở hai bên cột sống thắt lưng, từ đốt sống T11 đến L3. Do đó, bất kỳ tổn thương nào ở thận đều có thể dẫn đến đau ở vùng thắt lưng. Có một số bệnh lý về thận có thể gây đau thắt lưng dưới , bao gồm:
- Sỏi thận.
- Nhiễm trùng thận.
- U thận.
- Suy thận.
2 – Viêm ruột thừa: Là tình trạng viêm của phần ruột thừa, một đoạn ruột nhỏ nằm ở phía dưới bên phải của bụng. Căn bệnh này sẽ làm tăng áp lực trong bụng, chuột rút cơ, chèn ép dây thần kinh đi qua vùng thắt lưng.
3 – Viêm tụy: Là tình trạng viêm của tuyến tụy, một cơ quan nằm ở phía sau bụng, gần ruột non. Khi tuyến tụy bị viêm, nó có thể tiết ra các enzyme tiêu hóa vào bụng. Các enzyme này có thể gây viêm và sưng trong bụng, dẫn đến tăng áp lực trong bụng. Áp lực này có thể lan sang vùng thắt lưng, gây đau.
4 – Bệnh lý phụ khoa: Viêm nhiễm ở các cơ quan sinh dục nữ, ví dụ, viêm âm đạo, viêm cổ tử cung, viêm vòi trứng, viêm buồng trứng, có thể gây đau thắt lưng. Viêm nhiễm có thể làm tăng áp lực trong vùng chậu, dẫn đến đau lan sang vùng thắt lưng.
5 – Bong gân: Bong gân có thể gây co thắt cơ và chèn ép các dây thần kinh đi qua vùng thắt lưng. Co thắt cơ có thể gây đau và hạn chế vận động.
6 – Viêm tuyến tiền liệt
Viêm tuyến tiền liệt có thể được phân loại thành hai loại chính:
- Viêm tuyến tiền liệt cấp tính: Viêm tuyến tiền liệt cấp tính thường gây đau quanh thắt lưng dữ dội, đột ngột. Đau có thể lan sang vùng bụng dưới, bìu và dương vật. Người bệnh cũng có thể bị sốt, ớn lạnh, tiểu buốt và tiểu rắt.
- Viêm tuyến tiền liệt mãn tính: Viêm tuyến tiền liệt mãn tính thường gây đau thắt lưng âm ỉ, kéo dài. Đau có thể tăng lên khi đi tiểu, xuất tinh hoặc quan hệ tình dục. Người bệnh cũng có thể bị tiểu nhiều lần, tiểu đêm, tiểu buốt và tiểu rắt.
3.3. Các yếu tố nguy cơ
Cuối cùng, tuổi cao, thường xuyên làm việc nặng, ngồi sai tư thế, bị chấn thương mạnh, di truyền,… cũng gây nên đau thắt lưng.
1 – Tuổi tác: Theo một nghiên cứu của Viện Rối loạn Thần kinh và Đột quỵ Quốc gia Hoa Kỳ, tỷ lệ người bị đau thắt lưng tăng dần theo tuổi tác, từ 15% ở người dưới 25 tuổi lên đến 80% ở người trên 65 tuổi.
2 – Tính chất công việc nặng: Khi nâng vật nặng, cần giữ lưng thẳng, uốn cong đầu gối và sử dụng cơ chân để nâng vật. Nâng vật nặng sai tư thế có thể làm tăng áp lực lên cột sống, dẫn đến đau thắt lưng dưới.
3 – Sai tư thế: Việc ngồi/đứng sai tư thế có thể làm tăng áp lực lên cột sống. Cột sống là một cấu trúc phức tạp bao gồm các đốt sống, đĩa đệm, dây chằng và cơ. Khi cột sống ở tư thế không đúng, các cấu trúc này có thể bị căng hoặc tổn thương, dẫn đến đau.
4 – Chấn thương: Các chấn thương như té ngã, va đập, có thể gây tổn thương các cấu trúc ở cột sống, dẫn đến đau quanh thắt lưng.
3 – Cân nặng dư thừa: Cột sống phải chịu đựng một áp lực lớn hơn để hỗ trợ cân nặng của cơ thể. Điều này có thể dẫn đến căng thẳng và mệt mỏi ở các cơ và đĩa đệm trong khu vực thắt lưng, gây đau.
4 – Di truyền: Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí The Spine Journal vào năm 2017 đã theo dõi hơn 2.000 người trong 10 năm và phát hiện ra rằng, những người có người thân trong gia đình bị đau thắt lưng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn 50%.
4. Biến chứng nguy hiểm của đau thắt lưng
Nếu không điều trị triệt để, bệnh đau thắt lưng cấp tính có thể chuyển sang tình trạng mãn tính, với cơn đau liên tục ngày càng gia tăng. Những biến chứng nhẹ có thể làm ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày như đứng lên hay ngồi xuống.
Trong trường hợp nặng, đau dây thần kinh tọa kéo dài có thể dẫn đến teo cơ đùi và cẳng chân, tạo ra hạn chế lớn về khả năng vận động hoặc thậm chí gây liệt. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc xử lý và điều trị hiệu quả ngay từ những giai đoạn đau thắt lưng cấp tính.
5. 5 phương pháp chẩn đoán đau thắt lưng
Hiện có 5 phương pháp chẩn đoán bệnh đau thắt lưng là khám lâm sàng, chụp X-quang, quét CT, chụp cộng hưởng từ (MRI), và xét nghiệm.
5.1. Chẩn đoán lâm sàng
Chuyên gia sẽ thăm khám các triệu chứng của bạn cung cấp, nhằm đánh giá sơ bộ tình trạng bệnh. Nếu bạn đang gặp phải các vấn đề sức khỏe sau, rất có thể bạn đã mắc bệnh đau thắt lưng:
- Đau âm ỉ liên tục hoặc trở thành cơn đau dữ dội, có khả năng lan ra phía trước của bụng, xuống mông và chân hoặc tập trung ở một vùng cố định.
- Tê bì, yếu hai chân, và rối loạn đại tiểu tiện.
- Không có sự thay đổi, không có triệu chứng sốt, và không có bất kỳ rối loạn chức năng nào của các cơ quan khác (dạ dày, ruột, sản phụ khoa, phế quản-phổi…) trong thời gian gần.
- Không có biểu hiện đau ở các vùng khác của cột sống như lưng, cổ, sườn, hoặc khớp.
5.2. Chẩn đoán cận lâm sàng
Sau khi thăm khám sơ bộ, bác sĩ sẽ chỉ định bạn một số cách chẩn đoán lâm sàng sau để có dữ liệu khám bệnh đầy đủ hơn:
1 – Chụp X-quang
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thường được thực hiện khi bệnh nhân đau thắt lưng cấp tính hoặc đau thắt lưng kéo dài hơn 3 tháng. Chụp X-quang cột sống thắt lưng có thể được thực hiện theo nhiều tư thế khác nhau, bao gồm:
- Tư thế thẳng: Đánh giá cấu trúc tổng thể của cột sống thắt lưng.
- Tư thế nghiêng: Đánh giá độ cong của cột sống thắt lưng.
- Tư thế ưỡn lưng: Đánh giá khoảng cách giữa các đốt sống.
2 – Quét CT hoặc chụp tủy sống
Chụp CT sử dụng một máy quét quay để tạo ra nhiều hình ảnh cắt ngang của cơ thể. Các hình ảnh này có thể được ghép lại với nhau để tạo ra một hình ảnh ba chiều của cấu trúc bên trong. Chụp CT có thể cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc xương của cột sống thắt lưng, bao gồm các đốt sống, đĩa đệm và các khớp.
Chụp tủy sống là một thủ thuật xâm lấn trong đó một kim được đưa vào tủy sống để tiêm thuốc cản quang. Thuốc cản quang giúp làm nổi bật tủy sống và các dây thần kinh. Chụp tủy sống có thể giúp xác định tắc nghẽn hoặc tổn thương tủy sống hoặc các dây thần kinh.
3 – Chụp cộng hưởng từ (MRI)
Chụp cộng hưởng từ (MRI) là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sử dụng từ trường và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh của các cấu trúc bên trong thắt lưng. MRI có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn so với chụp CT hoặc chụp X-quang, nhờ đó mà việc chẩn đoán tình trạng đau thắt lưng chính xác hơn. Tuy nhiên, MRI có thể mất nhiều thời gian hơn và đắt tiền hơn so với các kỹ thuật khác.
4 – Xét nghiệm: Bác sĩ sẽ chỉ định bạn thực hiện các loại xét nghiệm sau:
- Xét nghiệm máu có thể được sử dụng để loại trừ các nguyên nhân tiềm ẩn khác của đau thắt lưng, chẳng hạn như nhiễm trùng, viêm khớp hoặc bệnh lý toàn thân.
- Xét nghiệm điện cơ (EMG) đo hoạt động điện của các dây thần kinh và cơ. EMG có thể được sử dụng để xác định tổn thương dây thần kinh do các nguyên nhân khác nhau, bao gồm chèn ép dây thần kinh, viêm hoặc chấn thương.
6. 6 phương pháp điều trị đau thắt lưng
Khi được chẩn đoán mắc bệnh đau thắt lưng, bạn cần liên hệ bác sĩ để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất với mức độ cơn đau.
6.1. Chăm sóc tại nhà
Nếu cơn đau chưa rõ rệt và không ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt hàng ngày, bạn có thể điều trị tại nhà. Khi đó, bác sĩ sẽ chỉ định một số phương pháp chữa bệnh đơn giản để bạn tự thực hiện hoặc các kỹ thuật viên sẽ đến hỗ trợ bạn.
Để giảm đau thắt lưng và tăng cường quá trình phục hồi, bác sĩ sẽ tham vấn những biện pháp sau:
- Nghỉ ngơi và chườm lạnh: Bạn hãy dừng các hoạt động thể chất trong một vài ngày và sử dụng đá để chườm vào vùng thắt lưng. Phương pháp này nên áp dụng lạnh trong 48 – 72 giờ đầu tiên để giảm sưng và đau.
- Đổi tư thế nằm: Bạn nên nằm nghiêng, đầu gối co lên và kẹp gối giữa hai chân. Nếu có thể nằm ngửa thoải mái, hãy đặt gối hoặc khăn cuộn dưới đùi để giảm áp lực lên lưng.
- Massage: Chuyển sang chườm nóng hoặc tắm nước ấm sau giai đoạn đầu tiên và thực hiện massage thường xuyên để thư giãn các cơ ở lưng bị căng cứng. Đây là cách giảm đau thắt lưng đơn giản mà bạn có thể thực hiện tại nhà.
6.2. Sử dụng thuốc
Thuốc được sử dụng khi cơn đau tăng dần, ảnh hưởng đến khả năng sinh hoạt hàng ngày của người bệnh. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc để điều trị đau thắt lưng chỉ có tác dụng tạm thời, cần được kết hợp với các phương pháp điều trị khác như vật lý trị liệu, tập luyện, thay đổi lối sống,… Các loại thuốc mà bác sĩ có thể kê đơn bao gồm:
- Thuốc giảm đau: Thuốc chống viêm không steroid (NSAID), ví dụ, ibuprofen (Advil, Motrin IB, những loại khác) hoặc naproxen natri (Aleve), có thể hữu ích.
- Thuốc giãn cơ: Nếu cơn đau lưng nhẹ đến trung bình không cải thiện khi dùng thuốc giảm đau, thuốc giãn cơ có thể giúp ích. Thuốc giãn cơ có thể gây chóng mặt và buồn ngủ.
- Thuốc giảm đau tại chỗ: Những sản phẩm này, bao gồm kem, nước muối, thuốc mỡ và miếng dán sẽ truyền các chất giảm đau qua da.
- Thuốc có chứa morphin: Oxycodone hoặc hydrocodone, có thể được sử dụng trong thời gian ngắn dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
- Thuốc chống trầm cảm: Một số loại thuốc chống trầm cảm – đặc biệt là duloxetine (Cymbalta) và thuốc chống trầm cảm ba vòng, ví dụ, amitriptyline.
6.3. Vật lý trị liệu
Bên cạnh việc sử dụng thuốc, bác sĩ có thể chỉ định kết hợp các bài tập vật lý trị liệu đau lưng như xoa bóp, kéo giãn cột sống, siêu âm, điện xung, laser, xung kích, băng dán kinesio hỗ trợ,… Những hoạt động này giúp giãn cơ, giảm đau, cải thiện tư thế và sự linh hoạt của cột sống. Tùy thuộc vào nguyên nhân gây đau, bạn sẽ cần thực hiện nắn xương hoặc điều chỉnh hình dạng cột sống.
Quan trọng nhất, trước khi kết hợp các phương pháp điều trị, bạn cần tham khảo ý kiến chuyên gia y tế. Sự hỗ trợ chuyên nghiệp sẽ giúp đảm bảo lộ trình chữa bệnh hiệu quả, an toàn và phù hợp theo tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn.
6.4. Sử dụng đai thẳng lưng
Đai thẳng lưng thường được sử dụng khi người bệnh bị đau thắt lưng cấp tính hoặc muốn điều chỉnh hình dạng của cột sống. Bởi lẽ, khi bị đau thắt lưng, bệnh nhân sẽ không thể vận động bình thường, dễ khiến cột sống bị biến dạng.
Một số bệnh nhân thấy rằng có thể sử dụng nẹp lưng để mang lại sự thoải mái và có thể giảm đau. Việc đeo nẹp lưng không co giãn hàng ngày, kết hợp vật lý trị liệu, có thể đẩy nhanh tốc độ hồi phục và giảm đau.
6.5. Tiêm steroid ngoài màng cứng
Đây là việc tiêm một loại steroid trực tiếp vào phần bên ngoài của túi màng cứng gọi là khoang ngoài màng cứng, bao quanh tủy sống. Phương pháp điều trị đau thắt lưng này sẽ giúp giảm đau tạm thời bằng cách giảm viêm xung quanh rễ thần kinh bị nén. Trong thời gian đó, bác sĩ cũng có thể chỉ định kết hợp điều trị cùng các phương pháp khác như vật lý trị liệu.
6.6. Phẫu thuật
Phẫu thuật thường được áp dụng khi tất cả các phương pháp điều trị khác đều không hiệu quả. Tuy nhiên, bạn có thể phải phẫu thuật khẩn cấp nếu bạn bị mất kiểm soát ruột, mất kiểm soát bàng quang hoặc mất thần kinh tiến triển (như tê hoặc yếu chân). Một số hình thức phẫu thuật phổ biến:
- Phẫu thuật cắt bỏ đĩa đệm.
- Phẫu thuật cắt bỏ lỗ liên hợp.
- Liệu pháp nhiệt điện nội đĩa (IDET).
- Phẫu thuật nội soi Nucleoplasty.
- Phẫu thuật làm cứng khớp cột sống.
- Phẫu thuật cắt cung sau cột sống cổ.
Tìm hiểu thêm về phục hồi chức năng chấn thương tủy sống giúp ổn định tinh thần, ngăn ngừa các vấn đề mới xuất hiện khi bệnh nhân nằm một chỗ trong thời gian dài (teo cơ, tê liệt, viêm loét da, nhiễm trùng,…), ngăn ngừa các biến chứng có thể kéo dài (hình thành cục máu đông, mất kiểm soát về đường ruột, bàng quang,…) [3].
7. Cách phòng ngừa bệnh đau thắt lưng
Để hạn chế nguy cơ mắc bệnh đau thắt lưng, bạn có thể tham khảo các cách phòng tránh dưới đây:
1 – Không hoạt động trong một tư thế quá lâu
Việc ngồi lâu trên ô tô hoặc tại bàn làm việc sẽ khiến cơn đau trở nên trầm trọng hơn. Sau mỗi 20 phút, bạn nên đứng dậy đi lại hoặc giãn cơ nhẹ nhàng. Hãy dành thời gian nghỉ ngơi và làm việc hợp lý, tránh căng thẳng hoặc mệt mỏi liên tục. Ngoài ra, bạn nên dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để luyện tập thể dục thể thao.
2 – Luôn uống đủ nước
Nước chiếm gần 80% cơ thể nên khi mất nước, quá trình lưu thông máu cũng gặp khó khăn, khiến lượng máu đến cột sống giảm sẽ khiến bệnh đau thắt lưng lâu phục hồi hơn. Bạn nên đảm bảo lượng nước uống mỗi ngày tối thiểu 2 lít và bổ sung thêm các loại nước trái cây tươi, nước dừa, sinh tố rau củ quả, nước luộc rau, hầm canh,… cũng rất tốt cho sức khỏe nói chung và xương khớp nói riêng.
3 – Chế độ ăn uống khoa học
Bạn có thể tìm đến các chuyên gia dinh dưỡng để nhận được sự tham vấn về chế độ ăn uống hàng ngày. Ví dụ, họ sẽ chỉ ra một số thực phẩm có khả năng gây viêm cao như những đồ ăn nhiều chất béo chuyển hóa, đường tinh luyện và thực phẩm chế biến sẵn.
4 – Giữ ấm cơ thể
Việc thay đổi thời tiết bất thường, đặc biệt khi trời chuyển lạnh hoặc mưa phùn có thể kéo những cơn đau lưng này quay lại. Việc giữ ấm cơ thể, chuẩn bị trước cho những thay đổi thời tiết là việc cần làm để tránh đưa bản thân vào tình thế bị động.
5 – Sống lành mạnh
Bạn nên hạn chế sử dụng chất kích thích, duy trì cân nặng cơ thể hợp lý và thường xuyên kiểm tra sức khỏe định kỳ.
8. Một số câu hỏi thường gặp về bệnh đau thắt lưng
Theo Hiệp hội quốc tế về Nghiên cứu cơn đau, tỷ lệ mắc bệnh đau thắt lưng được ước tính là khoảng 7,5% dân số toàn cầu, tương đương khoảng 577,0 triệu người. Do đó, có rất nhiều thắc mắc xoay quanh căn bệnh này. Bạn có thể tham khảo 3 câu hỏi dưới đây để biết thêm thông tin về đau thắt lưng.
Câu 1: Làm sao để biết bị đau thắng lưng?
Đau thắt lưng thường đau âm ỉ hoặc dữ dội ở vùng thắt lưng, có thể lan xuống mông hoặc chân.
Câu 2: Đau thắt lưng có điều trị tại nhà được không?
Có, đau thắt lưng có thể được điều trị tại nhà nếu các cơn đau ở mức độ nhẹ và không ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bạn. Tuy nhiên, trước khi điều trị tại nhà, bạn nên đến các bệnh viện hoặc trung tâm phục hồi chức năng để thăm khám và thực hiện theo phác đồ điều trị và hỗ trợ của chuyên gia.
Câu 3: Điều trị đau thắt lưng mất bao lâu?
Theo một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Spine, thời gian trung bình để đau thắt lưng tự khỏi là 6 tuần. Tuy nhiên, khoảng 15% người bị đau thắt lưng sẽ tiếp tục bị đau trong hơn 3 tháng. Bởi lẽ, vùng thắt lưng chịu ảnh hưởng rất nhiều từ sinh hoạt hàng ngày của người bệnh, cơn đau có thể xuất hiện nếu hoạt động quá sức.
Có thể thấy, đau thắt lưng khiến người bệnh đau đớn, khó vận động, về lâu dài, còn có thể dẫn tới teo cơ, bại liệt. Do đó, nếu có bất kỳ triệu chứng nào, bạn hãy đến cơ sở y tế gần nhất để chẩn đoán và kịp thời chữa trị. Hãy nhớ rằng bạn cần thực hiện thăm khám và điều trị đau thắt lưng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
Nếu đang điều trị đau thắt lưng và muốn kết hợp các bài tập vật lý trị liệu để đẩy nhanh quá trình phục hồi, bạn có thể tham khảo Trung tâm trị liệu và phục hồi chức năng Myrehab Matsuoka. Chúng tôi tự hào mang đến cho bệnh nhân những phác đồ điều trị phù hợp và hiệu quả nhất, thực hiện bởi các bác sĩ được đào tạo trực tiếp từ Nhật Bản.
MYREHAB MATSUOKA – Trung tâm phục hồi chức năng hợp tác Việt Nam – Nhật Bản
- Hotline: 1900 3181
- Website: https://myrehab-matsuoka.com/
- Facebook: https://www.facebook.com/myrehab.official
- Địa chỉ: Tầng 2 Tòa nhà CONINCO, số 4 Tôn Thất Tùng, Đống Đa, Hà Nội