Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD – Attention Deficit Hyperactivity Disorder) là một trong những rối loạn phát triển thần kinh phổ biến, thường được phát hiện ở trẻ em nhưng có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành. ADHD gây ảnh hưởng đáng kể đến khả năng học tập, công việc và chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Điều đáng lưu ý là rối loạn tăng động giảm chú ý ở phụ nữ (ADHD) thường ít có biểu hiện tăng động mạnh mẽ như ở nam giới, dẫn đến việc chẩn đoán sớm gặp khó khăn hơn. Mặc dù rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) không thể chữa khỏi hoàn toàn nhưng việc phát hiện và điều trị sớm kết hợp với chương trình phục hồi chức năng toàn diện sẽ giúp kiểm soát triệu chứng, cải thiện khả năng tập trung và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
1 – Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là gì?
Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là rối loạn thần kinh phát triển đặc trưng, có các biểu hiện cụ thể như giảm chú ý, tăng động và bốc đồng. Người mắc rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) thường gặp khó khăn trong việc duy trì sự tập trung, kiểm soát hành vi và điều chỉnh cảm xúc của bản thân.
Các thể lâm sàng của rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) bao gồm:
- Rối loạn tăng động giảm chú ý, Thể giảm chú ý: người bệnh thường có biểu hiện khó tập trung, hay quên, dễ bị xao nhãng.
- Rối loạn tăng động giảm chú ý, Thể tăng động – bốc đồng: hoạt động quá mức, nói nhiều, hành vi bốc đồng các các biểu hiện của người mắc bệnh
- Rối loạn tăng động giảm chú ý, Thể kết hợp: người bệnh sẽ có cả triệu chứng giảm chú ý và tăng động và bốc đồng.
Rối loạn tăng động giảm chú ý có các biểu hiện giảm chú ý, tăng động và bốc đồng
Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) thường bắt đầu từ nhỏ nhưng có thể tiếp tục ở tuổi trưởng thành. Theo các nghiên cứu của chuyên gia cho thấy, rối loạn tăng động giảm chú ý ở phụ nữ thường đi kèm các biểu hiện như lo âu, trầm cảm hoặc rối loạn ăn uống; vì thế, các chuyên gia sẽ gặp khó khăn hơn trong chẩn đoán bệnh.
2 – Triệu chứng thường gặp của Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)
Giảm chú ý:
Người bệnh khó duy trì sự tập trung trong công việc hoặc học tập, hay quên việc cần làm, mất đồ thường xuyên, dễ bị xao nhãng bởi các yếu tố bên ngoài.
Tăng động, bốc đồng:
Người bệnh có các biểu hiện như ngồi không yên, hay cựa quậy, nói liên tục, ra quyết định vội vàng, không cân nhắc hậu quả, xen ngang khi người khác nói, khó chờ đợi đến lượt.
Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) ở phụ nữ
Không giống như trẻ em trai hay nam giới thường biểu hiện tăng động rõ ràng, phụ nữ mắc rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) lại thường có các triệu chứng như ít tăng động, chủ yếu khó tập trung, có nguy cơ mắc rối loạn ăn uống cao hơn, dễ rơi vào tình trạng căng thẳng, lo âu, trầm cảm.
Do đó, có nhiều trường hợp phụ nữ mắc rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) bị chẩn đoán muộn hoặc bỏ sót, ảnh hưởng nhiều đến chất lượng sống.
3 – Chẩn đoán rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) ở phụ nữ như thế nào?
Bác sĩ tâm thần, nhà tâm lý học và các công cụ lâm sàng đặc biệt sẽ kết hợp cùng nhau để chẩn đoán rối loạn tăng động giảm chú ý. Quy trình chẩn đoán thường bao gồm:
- Bác sĩ/ Chuyên gia phỏng vấn người bệnh và người nhà người bệnh để khai thác triệu chứng hiện tại & tiền sử của người bệnh.
- Sử dụng các bảng câu hỏi tiêu chuẩn để đánh giá như DSM-5, Conners’ Rating Scale.
- Quan sát hành vi của người bệnh trong nhiều môi trường khác nhau như môi trường làm việc, trường học, gia đình, mối quan hệ xã hội …
Ngoài ra, rối loạn tăng động giảm chú ý không thể chẩn đoán dựa vào xét nghiệm máu, chụp não hay xét nghiệm y khoa nào khác.
4 – Điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) như thế nào?
4.1. Thuốc điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý
Thuốc điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) đóng vai trò quan trọng trong quá trình chăm sóc sức khỏe cho những người mắc bệnh này, được bác sĩ chỉ định và chọn lựa phương pháp điều trị phù hợp cho từng tình trạng cụ thể. Thuốc điều trị ADHD chứa chất kích thích là loại thuốc phổ biến nhất và các loại thuốc ADHA hoạt động bằng cách tác động lên chất dẫn truyền thần kinh trong não (dopamine và norepinephrine), giúp cải thiện khả năng tập trung và giảm mệt mỏi cho bệnh nhân.
Các loại thuốc chứa chất kích thích thường được chỉ định điều trị ADHD bao gồm:
Thuốc kích thích được FDA chấp thuận
- Methylphenidate (Ritalin®)
- Dextroamphetamine/amphetamine (Adderall®)
- Lisdexamfetamine (Vyvanse®)
Thuốc không kích thích được FDA chấp thuận:
- Atomoxetine (Strattera®)
- Viloxazine (Qelbree®)
- Clonidine (Kapvay®), Guanfacine (Intuniv®)
Thuốc chống trầm cảm (hỗ trợ ADHD kèm lo âu, trầm cảm)
- Bupropion (Wellbutrin®)
- Desipramine (Norpramin®)
- Imipramine (Tofranil®)
- Nortriptyline (Pamelor™)
Thuốc điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý ADHD tác động lên chất dẫn truyền thần kinh trong não
Các tác dụng phụ của thuốc ADHD
Các loại thuốc điều trị ADHD có thể gây ra một số tác dụng phụ khác nhau như mất ngủ, giảm cảm giác thèm ăn, tăng nhịp tim và huyết áp, rối loạn tiêu hóa: Có thể gây ra các vấn đề tiêu hóa như buồn nôn, đau bụng, hoặc tiêu chảy, căng thẳng và lo âu, tác động đến gan, tác động đến tim mạch, tác động lên thị lực: Một số người dùng thuốc có thể gặp các vấn đề liên quan đến thị lực, nhưng điều này khá hiếm.
Các tác dụng phụ có thể khác nhau tùy thuộc vào từng loại thuốc điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) và từng cá nhân sử dụng. Việc điều chỉnh liều lượng và theo dõi sát sao dưới sự chỉ dẫn của bác sĩ là rất quan trọng để giảm thiểu các tác dụng phụ này.
4.2 Liệu pháp tâm lý, hành vi
- Liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT): giúp người bệnh nhận diện và điều chỉnh hành vi, suy nghĩ tiêu cực.
- Huấn luyện kỹ năng xã hội: cải thiện giao tiếp, kiểm soát cảm xúc, tăng khả năng làm việc nhóm.
- Tư vấn gia đình: chuyên gia sẽ giúp cha mẹ, vợ/ chồng người bệnh hoặc người nhà người bệnh hiểu và hỗ trợ tốt hơn cho bệnh nhân ADHD.
5 – Phục hồi chức năng cho người mắc rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)
Khác với điều trị bằng thuốc và tâm lý thông thường, phục hồi chức năng cho người mắc rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) tập trung vào việc tăng cường khả năng thích ứng, rèn luyện kỹ năng thực tế và tối ưu hiệu suất vận động, nhận thức.
Chương trình phục hồi ADHD được thiết kế cá nhân hóa theo từng bệnh nhân, giúp người bệnh kiểm soát triệu chứng, xây dựng lối sống bền vững, phát huy tối đa tiềm năng cá nhân.
5.1 – Liệu pháp vận động và thể chất
- Chọn lọc và thiết kế các bài tập thể dục nhịp điệu, yoga, thiền phù hợp
- Vận động trị liệu chuyên biệt giúp tăng cường khả năng tập trung, giảm căng thẳng.
5.2 – Trị liệu nghề nghiệp (Occupational Therapy)
- Hướng dẫn người bệnh quản lý thời gian, sắp xếp công việc, tổ chức cuộc sống.
- Ứng dụng công cụ hỗ trợ như planner, app quản lý để duy trì thói quen tốt.
5.3 – Phục hồi thần kinh, nhận thức
- Các bài tập rèn trí nhớ, sự chú ý, kĩ năng điều hành.
- Ứng dụng phương pháp gamification (trò chơi trị liệu) để tăng hứng thú và hiệu quả.
Rối loạn chức năng điều hành ở người bệnh ADHD
5.4 – Hỗ trợ tâm lý, xã hội
- Thành lập các nhóm trị liệu ADHD, giúp cho người bệnh được chia sẻ và học hỏi kinh nghiệm.
- Hướng dẫn gia đình và thầy cô phối hợp hỗ trợ.
Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là một rối loạn mạn tính nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát được. Với sự kết hợp giữa thuốc, liệu pháp tâm lý và phục hồi chức năng hiện đại, người bệnh mắc ADHD có thể cải thiện đáng kể khả năng tập trung, điều chỉnh hành vi và tận hưởng cuộc sống viên mãn.