Đột quỵ là tình trạng nguy hiểm xảy ra khi não không nhận đủ máu, gây tổn thương nghiêm trọng. Bệnh thường xuất hiện đột ngột, đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc mắc bệnh nền. Nguyên nhân chính là tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu não, dẫn đến tê liệt, rối loạn ngôn ngữ, mất ý thức. Phát hiện sớm và can thiệp kịp thời đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế biến chứng và bảo toàn tính mạng.
1. Đột quỵ là gì?
Đột quỵ là một tình trạng y tế khẩn cấp xảy ra khi dòng máu lên não bị gián đoạn đột ngột, khiến tế bào não thiếu oxy và chết dần. Sự tắc nghẽn có thể do cục máu đông làm nghẽn động mạch hoặc do mạch máu bị vỡ, gây xuất huyết trong não.
Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn cầu và có thể để lại di chứng nghiêm trọng như bại liệt, suy giảm trí nhớ và rối loạn chức năng vận động. Đột quỵ có thể xảy ra với bất kỳ ai, và đang là mối nguy cơ trẻ hóa dần ở tuổi trẻ.
Nếu phát hiện ai đó có dấu hiệu đột quỵ, hãy gọi 115 cấp cứu ngay lập tức. Việc xử lý kịp thời có thể giúp giảm thiểu tổn thương não và tăng cơ hội phục hồi. Đột quỵ tiến triển rất nhanh, vì vậy mỗi giây đều đóng vai trò quan trọng trong việc cứu sống người bệnh.

Xem thêm: Tại sao nên tham gia Phục hồi chức năng sớm sau Tai biến/ Đột quỵ
2. Triệu chứng và nguyên nhân gây đột quỵ
2.1 Triệu chứng đột quỵ là gì?
Đột quỵ có thể ảnh hưởng đến nhiều chức năng của cơ thể tùy thuộc vào khu vực não bị tổn thương. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Rối loạn ngôn ngữ: Khó khăn trong việc nói, không thể diễn đạt hoặc mất hoàn toàn khả năng giao tiếp.
- Suy giảm thị giác: Nhìn mờ, mất thị lực một phần hoặc hoàn toàn, hoặc nhìn thấy hình ảnh đôi.
- Mất phương hướng: Người bệnh có thể bối rối, không nhận biết được thời gian, địa điểm hoặc người xung quanh.
- Chóng mặt, choáng váng: Cảm giác mất thăng bằng hoặc quay cuồng đột ngột.
- Đau đầu dữ dội: Cơn đau đầu mạnh mẽ, xuất hiện đột ngột mà không có nguyên nhân rõ ràng.
- Tê liệt hoặc suy yếu cơ: Biểu hiện rõ ràng nhất là liệt hoặc yếu một bên cơ thể, đặc biệt ở mặt, tay và chân.
- Mất kiểm soát vận động: Khó phối hợp cử động, đi lại loạng choạng hoặc vụng về bất thường.
- Suy giảm trí nhớ: Khả năng ghi nhớ và tư duy đột ngột trở nên kém hơn.
- Thay đổi cảm xúc bất thường: Người bệnh có thể trở nên cáu kỉnh, lo âu hoặc rơi vào trạng thái trầm cảm không rõ lý do.
- Buồn nôn, nôn mửa: Đôi khi đi kèm với đau đầu hoặc chóng mặt nghiêm trọng.
- Cứng cổ, co giật: Một số trường hợp nặng có thể xuất hiện co giật hoặc cứng cổ.
- Mất ý thức, ngất xỉu: Nếu đột quỵ nghiêm trọng, người bệnh có thể bất tỉnh hoàn toàn.
- Giảm hoặc mất cảm giác: Một số giác quan như thính giác, vị giác hoặc xúc giác có thể bị suy giảm hoặc mất hoàn toàn.

2.2 Những dấu hiệu cảnh báo sớm đột quỵ
Để nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo đột quỵ, hãy nhớ nguyên tắc FAST:
- Face (Mặt): Quan sát xem khuôn mặt có bị méo một bên hay không. Khi người bệnh cười, một bên miệng có thể bị xệ xuống.
- Arms (Tay): Yêu cầu người đó nâng cả hai tay lên. Nếu một bên tay yếu hoặc rơi xuống bất thường, đó có thể là dấu hiệu đột quỵ.
- Speech (Lời nói): Kiểm tra xem người bệnh có thể nói rõ ràng hay không. Nếu họ nói lắp hoặc không thể diễn đạt đúng ý, cần lưu ý.
- Time (Thời gian): Nếu nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào ở trên, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức. Càng sớm được điều trị, cơ hội phục hồi càng cao.
Ngoài ra, các dấu hiệu khác có thể bao gồm chóng mặt, mất thăng bằng, mất thị lực đột ngột, đau đầu dữ dội không rõ nguyên nhân.
2.3 Đột quỵ kéo dài bao lâu?
Thời gian đột quỵ tồn tại phụ thuộc vào việc lưu thông máu đến não có được khôi phục hay không. Nếu dòng máu bị tạm dừng quá lâu, các tế bào não sẽ không nhận đủ oxy và bắt đầu chết, dẫn đến tổn thương vĩnh viễn. Điều này có thể gây ra tình trạng khuyết tật lâu dài hoặc thậm chí đe dọa tính mạng.
Việc điều trị nhanh chóng có thể giúp giảm mức độ nghiêm trọng của tổn thương. Nếu máu được tái lưu thông kịp thời, hậu quả có thể được hạn chế hoặc phục hồi một phần. Đây là lý do tại sao can thiệp y tế càng sớm thì cơ hội phục hồi càng cao.
Ngay cả khi được điều trị, người bệnh vẫn có thể phải đối mặt với những hậu quả kéo dài. Một số triệu chứng có thể tồn tại trong nhiều tháng hoặc thậm chí suốt đời, tùy vào mức độ tổn thương não. Quá trình phục hồi có thể mất hàng năm, đòi hỏi sự kiên trì và hỗ trợ từ các chuyên gia y tế cũng như gia đình.
2.4 Nguyên nhân gây ra đột quỵ
Đột quỵ có thể do ba nguyên nhân chính:
- Cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua (TIA): Đây là dạng đột quỵ tạm thời, có triệu chứng giống đột quỵ nhưng không để lại tổn thương vĩnh viễn. Tuy nhiên, TIA là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ đột quỵ thực sự trong tương lai, vì vậy người bệnh cần được theo dõi và điều trị sớm.
- Đột quỵ thiếu máu cục bộ: Xảy ra khi dòng máu đến não bị gián đoạn do cục máu đông hoặc mảng xơ vữa động mạch gây tắc nghẽn. Các yếu tố nguy cơ bao gồm:
- Xơ vữa động mạch
- Rung nhĩ
- Rối loạn đông máu
- Bất thường tim bẩm sinh
- Bệnh mạch máu nhỏ
- Đột quỵ xuất huyết: Xảy ra khi mạch máu não bị vỡ, gây xuất huyết nội sọ. Nguyên nhân phổ biến gồm:
- Phình động mạch não
- Huyết áp cao kéo dài
- Bệnh lý mạch máu não
- Khối u não
2.5 Các yếu tố nguy cơ gây đột quỵ
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ đột quỵ bao gồm:
- Tuổi tác: Người trên 65 tuổi có nguy cơ cao hơn.
- Hút thuốc lá: Làm tổn thương mạch máu và tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
- Lối sống không lành mạnh: Ít vận động, chế độ ăn giàu chất béo, nhiều muối.
- Tình trạng sức khỏe: Huyết áp cao, cholesterol cao, tiểu đường.
- Sử dụng rượu và ma túy: Ảnh hưởng xấu đến hệ tim mạch và tăng nguy cơ đột quỵ.
Việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ và thay đổi lối sống là cách tốt nhất để phòng ngừa đột quỵ.
3. Chẩn đoán và cận lâm sàng
3.1 Đột quỵ được chẩn đoán như thế nào?
Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng của bạn thông qua khám lâm sàng và các xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh. Khi đến phòng cấp cứu, đội ngũ y tế sẽ tiến hành kiểm tra nhanh để xác định có phải đột quỵ hay không.
Để xác nhận chẩn đoán, bác sĩ có thể sử dụng các phương pháp xét nghiệm sau:
- Xét nghiệm máu: Giúp kiểm tra mức đường huyết, chức năng đông máu và phát hiện dấu hiệu viêm nhiễm.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Giúp xác định loại đột quỵ và vị trí tổn thương trong não.
- Điện não đồ (EEG): Đánh giá hoạt động điện não để loại trừ nguyên nhân khác có thể gây triệu chứng tương tự.
- Điện tâm đồ (ECG): Kiểm tra nhịp tim, xác định nguy cơ đột quỵ do rối loạn tim mạch.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về tổn thương não bộ, giúp đánh giá mức độ ảnh hưởng.
4. Phương pháp điều trị đột quỵ
4.1 Phương pháp điều trị
Phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào mức độ tổn thương não, vị trí ảnh hưởng và loại đột quỵ mà bệnh nhân mắc phải. Mục tiêu chính của điều trị là khôi phục lưu lượng máu đến não càng sớm càng tốt để giảm thiểu tổn thương lâu dài.
- Đột quỵ do thiếu máu cục bộ: Bác sĩ sẽ thực hiện các biện pháp để phá vỡ hoặc loại bỏ cục máu đông. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:
- Dùng thuốc tiêu sợi huyết: Loại thuốc này có thể giúp làm tan cục máu đông nếu được sử dụng trong thời gian ngắn sau khi đột quỵ xảy ra.
- Phẫu thuật lấy huyết khối: Một quy trình xâm lấn giúp loại bỏ cục máu đông khỏi động mạch não bằng thiết bị chuyên dụng.
- Thuốc chống đông máu: Giúp ngăn chặn sự hình thành cục máu đông mới, giảm nguy cơ tái phát.
- Đột quỵ do xuất huyết não: Trường hợp này cần kiểm soát tình trạng chảy máu trong não và giảm áp lực nội sọ. Các phương pháp điều trị bao gồm:
- Dùng thuốc kiểm soát huyết áp: Giúp ổn định huyết áp và ngăn ngừa xuất huyết thêm.
- Phẫu thuật cầm máu: Nếu cần, bác sĩ sẽ tiến hành can thiệp để cầm máu hoặc sửa chữa mạch máu bị tổn thương.
- Dẫn lưu dịch não: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể đặt ống dẫn lưu để giảm áp lực bên trong hộp sọ.
Bác sĩ sẽ tư vấn phương pháp điều trị phù hợp dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân và theo dõi chặt chẽ trong quá trình hồi phục.
4.2 Phục hồi chức năng sau đột quỵ
Sau khi vượt qua giai đoạn nguy kịch, bệnh nhân cần phục hồi chức năng để lấy lại khả năng hoạt động và thích nghi với những thay đổi sau đột quỵ. Các liệu pháp phục hồi có thể bao gồm:
- Liệu pháp phục hồi nhận thức: Giúp cải thiện trí nhớ, sự tập trung và khả năng xử lý thông tin.
- Vật lý trị liệu: Nhằm cải thiện khả năng vận động, duy trì sức mạnh cơ bắp và khôi phục khả năng giữ thăng bằng.
- Ngôn ngữ trị liệu: Giúp phục hồi khả năng nói, giao tiếp và kiểm soát các cơ liên quan đến việc nuốt, ăn uống.
- Liệu pháp nghề nghiệp: Hỗ trợ bệnh nhân thực hiện các hoạt động hàng ngày một cách an toàn và hiệu quả hơn.
Mỗi bệnh nhân sẽ có lộ trình phục hồi khác nhau tùy thuộc vào mức độ ảnh hưởng của đột quỵ. Việc tuân thủ điều trị và tập luyện đều đặn có thể giúp cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống sau đột quỵ.
5. Phòng ngừa đột quỵ
5.1 Làm thế nào để phòng ngừa?
Duy trì lối sống lành mạnh là chìa khóa để giảm thiểu nguy cơ đột quỵ. Một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả bao gồm:
- Xây dựng chế độ ăn uống khoa học: Tăng cường rau xanh, trái cây, hạn chế chất béo bão hòa và muối để kiểm soát huyết áp và cholesterol.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân, béo phì làm gia tăng nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch, tiểu đường – những yếu tố dẫn đến đột quỵ.
- Tập thể dục thường xuyên: Hoạt động thể chất ít nhất 30 phút mỗi ngày giúp tăng cường tuần hoàn máu và giảm căng thẳng.
- Kiểm soát các bệnh lý nền: Huyết áp cao, tiểu đường, bệnh tim mạch cần được theo dõi và điều trị tích cực.
- Bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia: Chất kích thích có thể làm tổn thương mạch máu, gây nguy cơ đột quỵ cao hơn.
- Thăm khám sức khỏe định kỳ: Kiểm tra thường xuyên giúp phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ và có biện pháp can thiệp kịp thời.
Việc duy trì thói quen sống lành mạnh không chỉ giúp ngăn ngừa đột quỵ mà còn cải thiện sức khỏe tổng thể, nâng cao chất lượng cuộc sống.
5.2 Tỷ lệ sống sót sau đột quỵ
Không có con số cụ thể cho tất cả mọi trường hợp, vì tỷ lệ sống sót phụ thuộc vào loại đột quỵ, mức độ tổn thương và khả năng can thiệp kịp thời. Những người được điều trị sớm và phục hồi tốt có cơ hội cao hơn để duy trì chất lượng cuộc sống.
5.3 Thời gian phục hồi sau đột quỵ
Quá trình phục hồi khác nhau giữa các bệnh nhân. Một số người có thể cải thiện trong vài tháng, trong khi những người khác cần nhiều năm để thích nghi với các thay đổi sau đột quỵ. Việc tập luyện và chăm sóc y tế đúng cách giúp tối ưu hóa khả năng phục hồi.
5.4 Chăm sóc bản thân như thế nào sau đột quỵ?
Quá trình hồi phục sau đột quỵ có thể đầy thách thức, đòi hỏi sự kiên trì và tuân thủ theo hướng dẫn điều trị. Để tối ưu hóa quá trình này, bạn nên:
- Tham gia các chương trình phục hồi chức năng: Đảm bảo tham dự đầy đủ các buổi trị liệu và thông báo cho bác sĩ nếu có vấn đề phát sinh trong quá trình tập luyện.
- Chăm sóc sức khỏe tinh thần: Đột quỵ có thể ảnh hưởng đến tâm lý, gây ra lo âu hoặc trầm cảm. Đừng ngại tìm kiếm sự hỗ trợ từ bác sĩ hoặc chuyên gia tâm lý nếu cần thiết.
- Dùng thuốc theo chỉ định: Việc tuân thủ điều trị bằng thuốc rất quan trọng để kiểm soát nguy cơ tái phát.
- Thực hiện chế độ sinh hoạt lành mạnh: Duy trì thói quen ăn uống và vận động hợp lý để hỗ trợ quá trình hồi phục và ngăn ngừa biến chứng về sau.
Đột quỵ là một tình trạng nguy hiểm, có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, với việc chẩn đoán kịp thời, điều trị đúng phương pháp và tuân thủ quy trình phục hồi chức năng, bệnh nhân có thể cải thiện đáng kể tình trạng của mình.
Nếu bạn hoặc người thân cần hỗ trợ trong quá trình phục hồi sau đột quỵ, Trung tâm Trị liệu và Phục hồi chức năng MYREHAB MASUOKA là địa chỉ đáng tin cậy. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, trang thiết bị hiện đại và môi trường trị liệu chuyên nghiệp, MYREHAB MASUOKA cam kết mang đến giải pháp phục hồi tối ưu, giúp người bệnh lấy lại sức khỏe và sự tự tin trong cuộc sống.
MYREHAB MATSUOKA – Trung tâm phục hồi chức năng hợp tác Việt Nam – Nhật Bản
- Hotline: 1900 3181
- Website: https://myrehab-matsuoka.com/