Thoái hóa cột sống cổ và mối liên quan đến rối loạn thần kinh thực vật

Tác giả: Nguyễn ChiTham vấn y khoa: Th.s BSVũ Thị Hằng

Thoái hóa cột sống cổ (cervical spondylosis) là một bệnh lý mãn tính phổ biến, đặc biệt ở người trung niên và cao tuổi, gây ra bởi sự hao mòn tự nhiên của sụn, đĩa đệm cột sống cổ. Bệnh không chỉ gây đau nhức, hạn chế vận động mà còn có thể dẫn đến các rối loạn chức năng khác, trong đó rối loạn thần kinh thực vật (autonomic nervous system dysfunction) là một biến chứng đáng chú ý. Bài viết này sẽ phân tích mối liên hệ giữa thoái hóa cột sống cổ và rối loạn thần kinh thực vật, các triệu chứng liên quan như chóng mặt, buồn nôn, rối loạn giấc ngủ.

1. Thoái hóa cột sống cổ là gì?

Thoái hóa cột sống cổ là tình trạng các đốt sống cổ (từ C1 đến C7) bị hao mòn, mất đi độ linh hoạt và chức năng vốn có. Nguyên nhân chính bao gồm:

  • Tuổi tác: Theo thời gian, các đĩa đệm giữa các đốt sống mất nước, giảm độ đàn hồi, dẫn đến thoái hóa.
  • Tư thế sai: Ngồi lâu, cúi đầu thường xuyên (đặc biệt khi sử dụng điện thoại hoặc máy tính) gây áp lực lên cột sống cổ.
  • Chấn thương: Các chấn thương vùng cổ trong quá khứ có thể thúc đẩy quá trình thoái hóa.
  • Thiếu vận động: Lối sống ít vận động làm yếu cơ bắp, giảm khả năng hỗ trợ cột sống.
  • Yếu tố di truyền: Một số người có nguy cơ cao hơn do yếu tố di truyền.

Khi các đĩa đệm bị thoái hóa, chúng có thể chèn ép dây thần kinh hoặc tủy sống, dẫn đến đau, tê bì và các vấn đề liên quan đến hệ thần kinh thực vật.

2. Mối liên hệ giữa thoái hóa cột sống cổ và hệ thần kinh thực vật

Hệ thần kinh thực vật (autonomic nervous system – ANS) điều khiển các chức năng tự động của cơ thể như nhịp tim, huyết áp, tiêu hóa, và hô hấp. Nó bao gồm hai nhánh chính: hệ giao cảm (sympathetic) và phó giao cảm (parasympathetic). 

Cột sống cổ, đặc biệt là các đốt sống từ C1 đến C7, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tủy sống và các dây thần kinh liên quan đến ANS. Khi cột sống cổ bị thoái hóa, các cấu trúc như đĩa đệm, gai xương, hoặc dây chằng bị xơ hóa có thể gây chèn ép dây thần kinh, ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thần kinh thực vật.

so sánh thoái hóa cột sống và cột sống bình thường

Đốt sống cổ (C1 đến C7) có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tủy sống

2.1. Cơ chế sinh bệnh lý

Thoái hóa cột sống cổ dẫn đến các thay đổi cấu trúc sau:

  • Mất nước đĩa đệm: Đĩa đệm giữa các đốt sống mất đi độ đàn hồi, làm tăng áp lực lên dây thần kinh và mạch máu.
  • Gai xương: Sự phát triển của gai xương có thể chèn ép rễ thần kinh hoặc tủy sống, gây rối loạn tín hiệu thần kinh.
  • Hẹp lỗ liên hợp: Lỗ liên hợp bị thu hẹp cản trở lưu thông máu và tín hiệu thần kinh đến não.
  • Chèn ép động mạch đốt sống: Động mạch đốt sống cung cấp máu cho não, khi bị chèn ép, gây thiếu máu não, ảnh hưởng đến trung tâm điều khiển ANS tại thân não.

Những thay đổi này làm gián đoạn tín hiệu giữa não và các cơ quan nội tạng, dẫn đến rối loạn chức năng ANS. Nghiên cứu của Matsui và cộng sự (2014) cho thấy thoái hóa cột sống cổ có thể gây rối loạn tuần hoàn máu não, dẫn đến các triệu chứng thực vật như chóng mặt và rối loạn giấc ngủ.

2.2. Ảnh hưởng

  • Chèn ép thần kinh: Rễ thần kinh tại C1-C4 liên kết với các hạch thần kinh giao cảm cổ, khi bị chèn ép, gây rối loạn nhịp tim, huyết áp, hoặc tiết mồ hôi.
  • Thiếu máu não: Động mạch đốt sống bị chèn ép làm giảm lưu lượng máu đến thân não, nơi chứa các trung tâm điều khiển ANS.
  • Đau mạn tính: Đau cột sống cổ mãn tính kích thích hệ giao cảm, làm tăng căng thẳng, rối loạn giấc ngủ, và các triệu chứng rối loạn thần kinh thực vật khác.

2. Triệu chứng liên quan giữa thoái hóa cột sống cổ và rối loạn thần kinh thực vật 

Rối loạn thần kinh thực vật do thoái hóa cột sống cổ biểu hiện qua nhiều triệu chứng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Dưới đây là các triệu chứng phổ biến:

2.1. Chóng mặt

Chóng mặt thường xuất hiện do thiếu máu não hoặc rối loạn tiền đình. Khi động mạch đốt sống bị chèn ép, lưu lượng máu đến tiểu não giảm, gây mất thăng bằng và cảm giác quay tròn. Triệu chứng này thường nặng hơn khi thay đổi tư thế cột sống cổ.

2.2. Buồn nôn

Buồn nôn có thể liên quan đến rối loạn tiền đình hoặc kích thích trung tâm nôn ở thân não do thiếu máu. Bệnh nhân thường cảm thấy buồn nôn kèm chóng mặt, đặc biệt khi vận động xoay cổ đột ngột.

2.3. Rối loạn giấc ngủ

Rối loạn giấc ngủ (mất ngủ, ngủ không sâu) là kết quả của đau mãn tính và kích thích hệ giao cảm. Đau cổ làm bệnh nhân khó tìm tư thế thoải mái, trong khi rối loạn ANS gây tăng nhịp tim hoặc lo âu về đêm.

2.4. Các triệu chứng khác

  • Ù tai, mờ mắt: Do giảm lưu lượng máu đến các cơ quan cảm giác.
  • Tăng tiết mồ hôi: Kích thích hệ giao cảm gây ra.
  • Hội chứng cổ-tim: Đau ngực, nhịp tim không đều do chèn ép dây thần kinh chi phối tim.
  • Rối loạn tiêu hóa: Khó tiêu, đầy hơi do ảnh hưởng đến hệ phó giao cảm.

 

Triệu chứng

Nguyên nhân chính Tần suất xuất hiện
Chóng mặt Thiếu máu não, rối loạn tiền đình Rất phổ biến
Buồn nôn Kích thích thân não, rối loạn tiền đình Phổ biến
Rối loạn giấc ngủ Đau mãn tính, kích thích hệ giao cảm Phổ biến
Ù tai, mờ mắt Giảm lưu lượng máu đến cơ quan cảm giác Thỉnh thoảng
Tăng tiết mồ hôi Kích thích hệ giao cảm Thỉnh thoảng
Hội chứng cổ-tim Chèn ép dây thần kinh chi phối tim Hiếm gặp

Bảng 1: Triệu chứng rối loạn thần kinh thực vật liên quan đến thoái hóa cột sống cổ

3. Chẩn đoán phân biệt

Để xác định rối loạn thần kinh thực vật do thoái hóa cột sống cổ, cần loại trừ các nguyên nhân khác gây triệu chứng tương tự. Chẩn đoán phân biệt bao gồm:

3.1. Rối loạn tiền đình ngoại biên

  • Đặc điểm: Chóng mặt dữ dội, kèm ù tai, giảm thính lực, thường do viêm mê nhĩ hoặc bệnh Meniere.
  • Khác biệt: Không liên quan đến đau cổ hoặc hạn chế vận động cổ. Chẩn đoán bằng test Dix-Hallpike hoặc audiometry.

3.2. Thiếu máu não thoáng qua (TIA)

  • Đặc điểm: Chóng mặt, mờ mắt, yếu chi tạm thời do giảm lưu lượng máu não, thường liên quan đến xơ vữa động mạch.
  • Khác biệt: Không có đau cổ, triệu chứng xuất hiện đột ngột và kéo dài vài phút. Chẩn đoán bằng MRI hoặc Doppler động mạch cảnh.

3.3. Rối loạn lo âu

  • Đặc điểm: Chóng mặt, mất ngủ, tăng tiết mồ hôi do căng thẳng tâm lý.
  • Khác biệt: Không có hạn chế vận động cổ hoặc dấu hiệu thần kinh khu trú. Chẩn đoán bằng đánh giá tâm lý và loại trừ nguyên nhân thực thể.

3.4. Bệnh lý tim mạch

  • Đặc điểm: Nhịp tim không đều, đau ngực, chóng mặt do rối loạn tuần hoàn.
  • Khác biệt: Không liên quan đến vận động cổ. Chẩn đoán bằng ECG, Holter tim, hoặc siêu âm tim.
Bệnh lý  Triệu chứng chính Phương pháp chẩn đoán
Thoái hóa cột sống cổ Đau cổ, chóng mặt, buồn nôn, mất ngủ X-quang, MRI, kiểm tra vận động cổ
Rối loạn tiền đình ngoại biên Chóng mặt dữ dội, ù tai, giảm thính lực Test Dix-Hallpike, audiometry
Thiếu máu não thoáng qua Chóng mặt, mờ mắt, yếu chi tạm thời MRI, Doppler động mạch cảnh
Rối loạn lo âu Chóng mặt, mất ngủ, lo âu Đánh giá tâm lý, loại trừ nguyên nhân
Bệnh lý tim mạch Nhịp tim không đều, đau ngực ECG, Holter tim, siêu âm tim

Bảng 2: Chẩn đoán phân biệt rối loạn thần kinh thực vật do thoái hóa cột sống cổ

4. Vai trò điều chỉnh cột sống và trị liệu bằng tay trong phục hồi chức năng

Điều chỉnh cột sống (chiropractic) và vận động trị liệu (physical therapy) là các phương pháp bảo tồn hiệu quả trong điều trị thoái hóa cột sống cổ và cải thiện rối loạn thần kinh thực vật. Những phương pháp này tập trung vào việc khôi phục cấu trúc cột sống, giảm chèn ép thần kinh, và cải thiện tuần hoàn máu.

4.1. Điều chỉnh cột sống (Chiropractic)

  • Nguyên lý: Sử dụng lực tay chính xác để đưa các đốt sống sai lệch về vị trí tự nhiên, giảm áp lực lên dây thần kinh và mạch máu.
  • Hiệu quả:
    • Giảm đau cổ và cải thiện biên độ vận động.
    • Khôi phục lưu lượng máu qua động mạch đốt sống, giảm chóng mặt và buồn nôn.
    • Cân bằng hoạt động hệ giao cảm và phó giao cảm, cải thiện giấc ngủ.
  • Nghiên cứu: Một nghiên cứu của Bryans và cộng sự (2014) cho thấy điều chỉnh cột sống cải thiện triệu chứng chóng mặt và đau cổ ở 80% bệnh nhân thoái hóa cột sống cổ.
  • Lưu ý: Phương pháp này cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa để tránh rủi ro.

4.2. Vận động trị liệu

  • Nguyên lý: Sử dụng các bài tập kéo giãn, tăng cường cơ, và cải thiện tư thế để giảm áp lực lên cột sống cổ.
  • Các bài tập phổ biến:
    • Gập-duỗi cổ: Ngồi thẳng, gập cằm sát ngực rồi ngửa đầu nhẹ nhàng, mỗi động tác 5-10 lần.
    • Xoay cổ: Xoay đầu sang trái và phải, giữ 3-5 giây mỗi bên.
    • Kéo giãn cơ thang: Kéo vai xuống, nghiêng đầu sang một bên để giãn cơ cổ.

động tác vận động kéo giãn cột sống cổ đơn giản

Bài tập kéo giãn cổ đơn giản, dễ thực hiện tại nhà

  • Hiệu quả:
    • Tăng cường tuần hoàn máu, giảm triệu chứng chóng mặt và buồn nôn.
    • Cải thiện sức mạnh cơ cổ, giảm đau và cứng khớp.
    • Hỗ trợ giấc ngủ bằng cách giảm đau và căng thẳng.
  • Nghiên cứu: Gross và cộng sự (2015) chỉ ra rằng vận động trị liệu cải thiện chức năng cột sống cổ và giảm triệu chứng thực vật ở 70% bệnh nhân.

4.3. Kết hợp với các phương pháp khác

  • Châm cứu: Kích thích huyệt đạo để giảm đau và cân bằng ANS.
  • Xoa bóp: Giảm co cứng cơ, cải thiện tuần hoàn.
  • Dinh dưỡng: Bổ sung canxi, vitamin D, và omega-3 để hỗ trợ xương khớp và giảm viêm.
Phương pháp Cơ chế hoạt động Lợi ích Hạn chế
Điều chỉnh cột sống Đưa đốt sống về vị trí tự nhiên Giảm đau nhanh, cải thiện tuần hoàn Cần bác sĩ chuyên môn, rủi ro thấp
Vận động trị liệu Tăng cường cơ, cải thiện tư thế Cải thiện lâu dài, dễ thực hiện Yêu cầu kiên trì, hiệu quả chậm

Bảng 3: So sánh điều chỉnh cột sống và vận động trị liệu

5.1. Điều trị

  • Giai đoạn cấp tính: Sử dụng thuốc giảm đau (paracetamol, NSAIDs) kết hợp điều chỉnh cột sống để giảm triệu chứng chóng mặt, buồn nôn.
  • Giai đoạn phục hồi: Tập trung vào vận động trị liệu, châm cứu, và xoa bóp để cải thiện chức năng cột sống và ANS.
  • Duy trì lâu dài: Duy trì tư thế đúng, tập luyện đều đặn, và thăm khám định kỳ.

5.2. Phòng ngừa

  • Tư thế làm việc: Đặt màn hình máy tính ngang tầm mắt, sử dụng ghế có tựa lưng.
  • Tập luyện: Thực hiện yoga, bơi lội để tăng cường sức mạnh cơ cổ.
  • Dinh dưỡng: Bổ sung thực phẩm giàu canxi, vitamin D, và hạn chế đồ ăn nhiều đường, mỡ.
  • Cải thiện giấc ngủ: Sử dụng gối thấp, nằm ngửa hoặc nghiêng để giảm áp lực lên cổ.

Thoái hóa cột sống cổ không chỉ gây đau nhức mà còn dẫn đến rối loạn thần kinh thực vật, biểu hiện qua các triệu chứng như chóng mặt, buồn nôn, và rối loạn giấc ngủ. Mối liên hệ giữa cột sống cổ và hệ thần kinh thực vật được giải thích qua cơ chế chèn ép thần kinh, thiếu máu não, và đau mãn tính. Chẩn đoán phân biệt cần loại trừ các bệnh lý như rối loạn tiền đình, thiếu máu não thoáng qua, hoặc rối loạn lo âu. Tập vận động trị liệu đóng vai trò quan trọng trong việc giảm triệu chứng và phục hồi chức năng. Bằng cách kết hợp phục hồi chức năng điều trị bảo tồn, thay đổi lối sống, và phòng ngừa đúng cách, bệnh nhân có thể cải thiện chất lượng cuộc sống và làm chậm tiến triển bệnh.

Ngày đăng: 03/07/2025Ngày cập nhật: 03/07/2025

Miễn trừ trách nhiệm

Các bài viết của Myrehab Matsuoka chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.