Bàn chân bẹt sinh lý và bệnh lý đều có biểu hiện khá tương đồng ở trẻ nhỏ, đặc biệt trong những năm đầu đời. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời, bàn chân bẹt bệnh lý có thể dẫn đến nhiều hậu quả lâu dài về hình thái và hệ vận động của trẻ. Chính vì vậy, việc phụ huynh phân biệt đúng hai dạng bàn chân bẹt sinh lý – bàn chân bẹt bệnh lý đóng vai trò quan trọng trong định hướng theo dõi và điều trị bệnh lý cho trẻ.
1. Thế nào là bàn chân bẹt sinh lý (dưới 6 tuổi)?
Theo nghiên cứu của Hiệp hội Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP), khoảng 97% trẻ dưới 2 tuổi có bàn chân phẳng sinh lý do cấu trúc vòm chưa phát triển và lớp mỡ dưới gan chân còn dày. Đây là một giai đoạn phát triển bình thường, không liên quan đến bệnh lý cơ xương khớp.
Bởi vì, trong hai năm đầu đời, cấu trúc vòm chân của trẻ chưa phát triển hoàn chỉnh nên lớp mỡ dày dưới gan chân khiến bàn chân trông phẳng bất thường. Điều này hoàn toàn bình thường về mặt sinh lý và không cần can thiệp y khoa vì hầu hết các trường hợp này sẽ cải thiện tự nhiên khi trẻ lớn lên và vận động nhiều hơn.
Tuy nhiên, việc theo dõi sự phát triển vòm chân của trẻ vẫn cần được thực hiện định kỳ trong giai đoạn từ 0–6 tuổi. Nếu sau 6 tuổi vòm chân trẻ vẫn phẳng, có dấu hiệu của bệnh lý bàn chân bẹt, cha mẹ cần đưa trẻ đến các cơ sở y tế để thăm khám và điều trị trong thời gian sớm nhất.
Ba mẹ nên theo dõi định kì bàn chân của trẻ trong giai đoạn từ 0–6 tuổi
2. Bàn chân bẹt bệnh lý là gì – vì sao đáng lo?
Khác với bàn chân bẹt sinh lý, bàn chân bẹt bệnh lý là tình trạng mất vòm chân kéo dài, kèm lệch trục và rối loạn vận động. Nguyên nhân có thể do bẩm sinh, dây chằng lỏng, yếu cơ hoặc di truyền, đi kèm với những biểu hiện có thể xuất hiện sớm nhưng thường bị bỏ qua.
Trẻ bị bàn chân bẹt bệnh lý có thể gặp khó khăn khi đi bộ lâu, dễ mỏi và đau gan chân. Tình trạng này nếu không điều trị có thể ảnh hưởng toàn bộ hệ vận động. Các biến chứng có thể bao gồm lệch trục gối, cong vẹo cột sống hoặc biến dạng bàn chân cố định. Việc phát hiện sớm là điều kiện tiên quyết để can thiệp hiệu quả.
3. Dấu hiệu phân biệt 2 dạng bàn chân bẹt: Bàn chân bẹt sinh lý và bàn chân bẹt bệnh lý
Khác với bàn chân bẹt sinh lý, dạng bàn chân bẹt bệnh lý không tự cải thiện theo thời gian. Chính vì vậy, để hỗ trợ quá trình quan sát lâm sàng và tư vấn điều trị, dưới đây là những tiêu chí so sánh bàn chân bẹt sinh lý và bàn chân bẹt bệnh lý cơ bản giúp phụ huynh có thể dễ dàng phân biệt hai dạng này:
Tiêu chí đánh giá | Bàn chân bẹt sinh lý | Bàn chân bẹt bệnh lý |
Độ tuổi xuất hiện | 0–6 tuổi | Sau 6 tuổi trở đi |
Vòm chân khi đứng | Phẳng nhưng hiện rõ khi kiễng chân | Luôn phẳng, không hiện rõ khi kiễng |
Dáng đi và vận động | Bình thường | Dáng đi lệch trục, nhanh mỏi chân |
Cảm giác đau mỏi sau vận động | Không | Kèm theo đau và hạn chế sinh hoạt trong các hoạt động hàng ngày |
Mức độ cải thiện theo thời gian | Tự cải thiện khi lớn hơn | Không cải thiện, có xu hướng nặng dần |
4. Mốc tuổi vàng để can thiệp điều trị hiệu quả
Để việc điều trị đạt được hiệu quả rõ rệt, sau đây là những giai đoạn vàng để can thiệp mà cha mẹ không nên bỏ qua:
4.1. Giai đoạn 1 (Từ 0–6 tuổi): Theo dõi và đánh giá phát triển tự nhiên
Trong giai đoạn này, ở trẻ thường xuất hiện dạng bàn chân bẹt sinh lý. Vì vậy, việc bố mẹ nên làm là theo dõi, đánh giá sự xuất hiện vòm chân qua các cột mốc phát triển. Đặc biệt, trẻ cũng không cần can thiệp chỉnh hình ngay nếu vẫn sinh hoạt và phát triển vận động bình thường.
4.2. Giai đoạn 2 (Từ 3–6 tuổi): Giai đoạn can thiệp dự phòng khi có nguy cơ
Nếu sau 3 tuổi, vòm chân của trẻ vẫn chưa hình thành hoặc có biểu hiện lệch trục, thì bố mẹ cần cho con đến các cơ sở y tế uy tín để được thăm khám và can thiệp sớm. Trong trường hợp trẻ bị bàn chân bẹt, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng đế chỉnh hình, bài tập phục hồi hoặc trị liệu chức năng,…
Theo Học viện Phục hồi chức năng Hoa Kỳ (ACRM), giai đoạn từ 3 đến 6 tuổi là thời điểm thích hợp để bắt đầu các can thiệp điều chỉnh sớm nếu trẻ có dấu hiệu bệnh lý. Do đây là giai đoạn bàn chân của trẻ còn mềm, đáp ứng điều trị tốt, nhằm tăng hiệu quả can thiệp và ngăn ngừa biến dạng về sau cho trẻ.
3-6 tuổi là giai đoạn thích hợp để can thiệp sớm cho trẻ
4.3. Giai đoạn 3 (Từ 6–9 tuổi): Thời điểm lý tưởng cho can thiệp chỉnh hình, tập phục hồi chức năng
Theo bài nghiên cứu của Vaughan et al., (2014) trên Tạp chí Journal of Pediatric Orthopaedics đã khẳng định rằng, giai đoạn 6–9 tuổi là “thời điểm vàng” cho can thiệp điều chỉnh vòm chân thông qua giày chỉnh hình, đế nâng đỡ và tập vận động chuyên biệt. Chính vì vậy, bố mẹ hãy tận dụng ngay thời điểm tuyệt vời này để nhanh chóng can thiệp chỉnh hình và tập phục hồi chức năng cho con.
4.4. Giai đoạn 4 (Sau 10 tuổi): Nguy cơ biến dạng bàn chân cố định cao
Nếu trẻ sau 10 tuổi mới phát hiện bị bàn chân bẹt thì nguy cơ biến dạng bàn chân cố định sẽ cao hơn. Vì vậy, sự hiệu quả của việc can thiệp bệnh lý bằng phương pháp luyện tập phục hồi chức năng cũng giảm xuống đáng kể. Do đó, khả năng cao trẻ có thể sẽ phải mang đế chỉnh hình lâu dài, thậm chí là phẫu thuật để chỉnh hình bàn chân, cải thiện sai lệch ở cột sống, khớp gối và dáng đi toàn thân.
5. Lịch khám & theo dõi khuyến nghị cho cha mẹ
Trẻ nhỏ có cần chữa bàn chân bẹt không? Để đảm bảo hiệu quả theo dõi và can thiệp đúng thời điểm, phụ huynh nên đưa trẻ đi khám định kỳ từng mốc tuổi theo khuyến nghị, gồm: 12 tháng – 24 tháng – 3 tuổi – 6 tuổi – 9 tuổi và sau 12 tuổi. Mỗi lần khám nên đo vòm chân, góc gót và quan sát dáng đi để bác sĩ có thể đưa ra những đánh giá cụ thể nhất dựa trên chỉ số hình thái và vận động thực tế của trẻ.
Đặc biệt, bố mẹ cũng nên ghi nhận lại các biểu hiện bất thường của bàn chân trẻ tại nhà và theo dõi đúng chu kỳ để điều chỉnh kế hoạch trị liệu phù hợp nhất. Ngoài các mốc chính theo khuyến nghị của bác sĩ, bố mẹ cũng cần đưa trẻ đi thăm khám sớm nếu trẻ có biểu hiện đi lệch, đau chân hoặc có dáng đi bất thường.
Nên theo dõi thường xuyên những bất thường của bàn chân trẻ
Tuy bàn chân bẹt sinh lý và bệnh lý đều có biểu hiện ban đầu tương tự nhau nhưng hậu quả lâu dài lại hoàn toàn khác biệt. Do đó, việc phân biệt đúng, theo dõi sát và điều trị kịp thời là điều rất cần thiết để giảm nguy cơ biến chứng và hỗ trợ sự phát triển hệ vận động lành mạnh ở trẻ nhỏ.