Cong vẹo cột sống là tình trạng biến dạng 3D của cột sống, khi các đốt sống lệch khỏi đường cong sinh lý tự nhiên trên ba mặt phẳng: sagittal, coronal và transverse. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến dáng vẻ mà còn gây ra đau nhức, hạn chế vận động và có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tổng thể nếu không được can thiệp kịp thời.
1. Cong vẹo cột sống là gì?
Cong vẹo cột sống (scoliosis) là tình trạng cột sống bị lệch và xoay khỏi đường cong sinh lý tự nhiên. Ở người bình thường, cột sống có các đường cong tự nhiên giúp phân bổ trọng lực và hỗ trợ chuyển động linh hoạt. Tuy nhiên, khi cột sống bị biến dạng trên các mặt phẳng sagittal (trước-sau), coronal (trái-phải) và transverse (trục ngang), nó trở thành một vấn đề 3D phức tạp, ảnh hưởng đến tư thế, khả năng vận động và sức khỏe của cơ thể.
Một số dạng cong vẹo cột sống. Nguồn: Internet.
2. Phân loại cong vẹo cột sống
Các chuyên gia phân loại cong vẹo cột sống dựa trên nguyên nhân và mức độ biến dạng. Ngoài ra, bệnh cũng được chia thành hai dạng chính: dạng có cấu trúc (structural) và không cấu trúc (non-structural).
2.1. Theo nguyên nhân
- Cong vẹo vô căn (Idiopathic scoliosis): Xuất hiện phổ biến ở thiếu niên từ 10 đến 15 tuổi với tỷ lệ khoảng 1 – 2%. Nguyên nhân không rõ ràng, nhưng có yếu tố di truyền chiếm vai trò lớn.
- Cong vẹo bẩm sinh (Congenital scoliosis): Xảy ra do dị tật bẩm sinh khi phát triển của đốt sống không đồng đều. Thường được phát hiện từ khi trẻ sinh ra hoặc trong giai đoạn sơ khởi của sự phát triển.
- Cong vẹo thần kinh (Neuromuscular scoliosis): Liên quan đến các bệnh lý thần kinh cơ như bại não, teo cơ Duchenne, loạn sản tủy, hay chứng mất điều hòa Friedrich. Những trường hợp này thường đi kèm với sự suy yếu của cơ bắp và mất kiểm soát vận động.
- Cong vẹo thoái hóa (Degenerative scoliosis): Thường gặp ở người lớn tuổi, do quá trình lão hóa, thoái hóa đĩa đệm và loãng xương làm suy yếu cấu trúc cột sống.
2.2. Theo mức độ biến dạng và cấu trúc
- Vẹo cột sống không cấu trúc (Non-structural scoliosis): Là dạng vẹo do các yếu tố bên ngoài như tư thế sai lệch, bất đối xứng chân hoặc xương chậu không bằng phẳng. Ở dạng này, khi thay đổi tư thế hoặc điều chỉnh những bất thường bên ngoài, đường cong cột sống có thể tạm thời được “duỗi thẳng”.
- Vẹo cột sống cấu trúc (Structural scoliosis): Là dạng bệnh thực sự do bất thường về cấu trúc xương, dây chằng hoặc rối loạn phát triển. Đường cong cột sống ở dạng này không thể điều chỉnh chỉ bằng thay đổi tư thế và thường cần can thiệp điều trị chuyên sâu. Các chỉ số như góc Cobb và chỉ số Risser được sử dụng để đánh giá mức độ và khả năng tiến triển của bệnh.
3. Nguyên nhân gây cong vẹo cột sống
3.1. Yếu tố bẩm sinh và di truyền
Một số trẻ sinh ra có dị tật bẩm sinh của cột sống, do sự phát triển không đồng đều của đốt sống hay dây chằng hỗ trợ. Yếu tố di truyền cũng được cho là góp phần khi có người trong gia đình mắc bệnh, nguy cơ con cháu cũng tăng theo.
Dị tật bẩm sinh ở cột sống. Nguồn: Internet
3.2. Thói quen sinh hoạt không lành mạnh
Thói quen ngồi sai tư thế trong thời gian dài, mang cặp sách nặng không cân đối và lối sống ít vận động là những nguyên nhân chính góp phần làm mất cân bằng cơ bắp hỗ trợ cột sống. Ở trẻ em, những thói quen như này có thể cản trở quá trình phát triển đường cong sinh lý của cột sống, dẫn đến nguy cơ cong vẹo.
3.3. Bệnh lý thần kinh cơ
Các rối loạn như bại não, loạn dưỡng cơ hay teo cơ tủy có thể làm giảm sự kiểm soát cơ bắp, dẫn đến mất cân bằng và gây ra cong vẹo.
3.4. Lão hóa và thoái hóa cột sống
Ở người trưởng thành, quá trình thoái hóa đĩa đệm và loãng xương làm suy yếu cấu trúc cột sống, dẫn đến vẹo và gù lưng.
4. Triệu chứng của cong vẹo cột sống
Triệu chứng có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ và dạng bệnh:
- Cột sống lệch sang trái hoặc phải, tạo thành hình chữ S hoặc C khi nhìn từ phía sau.
- Vai, hông và bả vai không cân đối, một bên cao hơn bên còn lại.
- Đau lưng, mỏi cơ và cảm giác khó chịu khi ngồi hoặc đứng lâu.
- Ở trẻ em, có thể không gây đau ngay lập tức nhưng ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao và tư thế.
- Ở người trưởng thành, có thể dẫn đến chèn ép cơ quan nội tạng, gây khó thở hoặc các biến chứng về tim mạch.
5. Phương pháp chẩn đoán cong vẹo cột sống
Chẩn đoán cong vẹo cột sống (scoliosis) thường kết hợp giữa khám lâm sàng và các phương pháp hình ảnh để đánh giá mức độ và nguyên nhân gây ra tình trạng biến dạng cột sống.
5.1. Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ quan sát tư thế của bệnh nhân khi đứng, ngồi và cúi người. Các bài kiểm tra vận động được thực hiện để đánh giá khả năng linh hoạt và sự mất cân đối của cột sống, bao gồm so sánh chiều cao của vai và hông, cũng như đánh giá các dấu hiệu bất thường ở vùng lưng.
Adam’s forward bend test. Nguồn: Internet
5.2. Chẩn đoán hình ảnh
- X-quang: Đây là phương pháp chủ đạo giúp đo góc vẹo của cột sống bằng chỉ số Cobb, từ đó đánh giá mức độ nghiêm trọng của scoliosis.
Hình ảnh x-quang cột sống với góc Cobb. Nguồn: Internet
- MRI hoặc CT scan: Dùng để xem xét chi tiết các mô mềm, dây chằng và bất thường bẩm sinh nếu có.
- Chỉ số Risser: Đánh giá mức độ trưởng thành của xương chậu qua X-quang, giúp bác sĩ dự đoán khả năng tiến triển của bệnh ở trẻ em và thanh thiếu niên.
Chỉ số Risser. Nguồn: Internet
- Phân tích dáng đi: Các hệ thống hiện đại được sử dụng để theo dõi cách bệnh nhân di chuyển, giúp phát hiện sớm sự mất cân đối khi vận động.
- Máy DIERS: Hệ thống DIERS giúp đo đạc sự phân bố áp lực, góc nghiêng của các bộ phận cơ thể khi đứng và di chuyển, từ đó hỗ trợ bác sĩ đánh giá mức độ lệch của cột sống cũng như các bất thường khác liên quan đến tư thế. Việc sử dụng máy DIERS cho cả bàn chân và cột sống giúp đưa ra chẩn đoán toàn diện, từ đó xác định được các biện pháp điều trị và can thiệp phù hợp nhằm cải thiện tư thế và giảm nguy cơ các biến chứng về cơ xương khớp.
Hình ảnh chụp toàn cảnh cột sống bằng máy DIERS. Nguồn: Trung tâm Myrehab-Matsuoka
6. Phương pháp điều trị cong vẹo cột sống
Điều trị cong vẹo cột sống phụ thuộc vào mức độ và nguyên nhân của tình trạng cong vẹo cột sống, từ các biện pháp bảo tồn đến can thiệp phẫu thuật.
6.1. Điều trị bảo tồn
- Vật lý trị liệu: Các bài tập kéo giãn, tăng cường cơ lưng, bụng và cơ vùng hông giúp cải thiện tư thế và giảm đau. Điều này rất quan trọng đối với trẻ em và thanh thiếu niên, giúp ngăn ngừa tiến triển của bệnh.
Bài tập cong vẹo cột sống. Nguồn: Trung tâm Myrehab-Matsuoka
- Áo nẹp cột sống: Được sử dụng chủ yếu cho trẻ em có góc vẹo từ 20-40 độ, giúp điều chỉnh và ổn định cột sống trong giai đoạn phát triển.
Áo nẹp cho cong vẹo cột sống. Nguồn: Trung tâm Myrehab-Matsuoka
- Chỉnh sửa thói quen: Hướng dẫn tư thế ngồi, đứng và vận động đúng cách, đặc biệt là trong môi trường học tập và làm việc, để giảm áp lực lên cột sống.
6.2. Can thiệp phẫu thuật
Phẫu thuật được chỉ định khi góc vẹo vượt quá ngưỡng an toàn (thường trên 40-50 độ) hoặc khi bệnh gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng của cơ thể.
- Cố định cột sống: Sử dụng vít, thanh nẹp hoặc cọc xương để điều chỉnh và cố định đường cong cột sống.
- Ghép xương: Thực hiện chỉnh hình xương để tạo lại đường cong sinh lý cho cột sống.
Các phương pháp phẫu thuật hiện đại nhằm mục tiêu khôi phục sự cân bằng và chức năng của cột sống, giúp người bệnh có thể quay trở lại sinh hoạt và vận động bình thường.
7. Phòng ngừa cong vẹo cột sống
Để giảm nguy cơ mắc scoliosis và duy trì cột sống khỏe mạnh, hãy chú ý những điểm sau:
- Duy trì tư thế đúng khi ngồi, đứng và ngủ.
- Tham gia các hoạt động thể chất như bơi lội, yoga, và đi bộ để tăng cường cơ lưng và bụng.
- Tránh mang vác nặng không cần thiết, đặc biệt là trong trường hợp trẻ em.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ, nhất là đối với trẻ em và thanh thiếu niên đang trong giai đoạn phát triển, để phát hiện sớm và can thiệp kịp thời.
- Điều chỉnh thói quen học tập và làm việc: Đeo cặp sách cân đối và duy trì thời gian vận động hợp lý.
Scoliosis hay cong vẹo cột sống là tình trạng biến dạng 3 chiều của cột sống, ảnh hưởng đến cả vóc dáng lẫn chức năng vận động. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và cách chẩn đoán sẽ giúp bạn chủ động trong việc theo dõi và điều trị bệnh. Đối với trẻ em và thanh thiếu niên, việc theo dõi chỉ số Risser và góc Cobb là rất quan trọng để dự đoán tiến triển và áp dụng phương pháp điều trị phù hợp. Ngoài ra, việc duy trì lối sống lành mạnh, tập thể dục đều đặn và kiểm soát thói quen sinh hoạt sẽ góp phần không nhỏ vào việc phòng ngừa bệnh. Nếu có dấu hiệu bất thường, hãy tìm đến bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn và điều trị kịp thời, từ đó bảo vệ sức khỏe cột sống và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ thăm khám và phục hồi chức năng thì có thể liên hệ ngay đến Hotline 1900 3181 của Trung tâm Trị liệu và Phục hồi chức năng Myrehab Matsuoka hoặc đặt lịch khám Tại đây.
MYREHAB MATSUOKA – Trung tâm trị liệu và phục hồi chức năng hợp tác Việt Nam – Nhật Bản
- Hotline: 1900 3181
- Website: https://myrehab-matsuoka.com/
- Facebook: https://www.facebook.com/myrehab.official
- Địa chỉ: Tầng 2 Tòa nhà CONINCO, số 4 Tôn Thất Tùng, Đống Đa, Hà Nội