Vẹo cột sống là tình trạng biến dạng cấu trúc cột sống, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến tư thế và chức năng vận động nếu không được phát hiện kịp thời. Vì vậy, việc chẩn đoán sớm đóng vai trò quan trọng, giúp hạn chế biến chứng và nâng cao hiệu quả điều trị. Trong quá trình này, chụp X-quang giữ vị trí then chốt khi cung cấp hình ảnh chi tiết để xác định chính xác mức độ và vị trí tổn thương. Đây chính là cơ sở dữ liệu quan trọng, giúp bác sĩ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp và an toàn cho từng người bệnh.
1. Khái quát về tình trạng vẹo cột sống
Vẹo cột sống là tình trạng cột sống bị lệch sang một bên, làm mất đi trục thẳng bình thường của cơ thể. Bệnh thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên, đặc biệt trong giai đoạn xương phát triển nhanh. Do bệnh có thể tiến triển âm thầm và khó nhận biết ở giai đoạn đầu nên ngày càng có nhiều phụ huynh quan tâm đến việc tầm soát chính xác nhằm phát hiện sớm bệnh lý cho con.
Đặc biệt, chẩn đoán đúng và kịp thời còn có ý nghĩa quan trọng, giúp nâng cao hiệu quả điều trị, hạn chế biến chứng và ngăn ngừa tình trạng cong vẹo tiến triển nặng hơn. Ngược lại, chẩn đoán sai lệch có thể dẫn đến việc áp dụng biện pháp can thiệp quá mức hoặc không đủ, gây ảnh hưởng đến kết quả điều trị.
Trong thực hành lâm sàng, mức độ vẹo được xác định chính xác thông qua đo góc Cobb trên phim X-quang, đây là tiêu chí bắt buộc để phân loại dạng vẹo, mức độ vẹo để đưa ra can thiệp phù hợp. Kết quả này đồng thời là căn cứ quan trọng giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, từ tập luyện phục hồi chức năng, mang áo chỉnh hình cho tới chỉ định phẫu thuật khi cần thiết.
Cột sống cong vẹo và cột sống bình thường
2. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh cột sống
Hiện nay, nhiều kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh được áp dụng để bác sĩ có thể đánh giá chính xác cấu trúc và tình trạng cột sống, chẳng hạn như:
2.1. Chụp X-quang
Chụp X-quang được xem là phương pháp tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán vẹo cột sống, cho phép quan sát rõ tổng thể cả tư thế chụp thẳng và nghiêng của cấu trúc xương và trục cột sống. Nhờ hình ảnh thu được, bác sĩ có thể xác định chính xác vị trí của đường cong, xoay thân đốt sống, cấu trúc cột sống và các bệnh lý cột sống khác kèm theo, hướng cong và số lượng đốt sống bị ảnh hưởng.
Đặc biệt, X-quang còn là phương pháp duy nhất giúp đo góc Cobb – chỉ số bắt buộc để phân loại mức độ bệnh và quyết định phương pháp điều trị thích hợp. Với khả năng cung cấp dữ liệu định lượng rõ ràng, chụp X-quang giữ vai trò không thể thay thế trong việc chẩn đoán ban đầu cũng như theo dõi tiến triển bệnh theo thời gian.
Phương pháp chụp X-quang cột sống
2.2. Cộng hưởng từ (MRI)
Cộng hưởng từ (MRI) là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sử dụng từ trường mạnh kết hợp sóng radio để tái tạo hình ảnh chi tiết của mô mềm, tủy sống và các dây thần kinh. Phương pháp này đặc biệt hữu ích trong những trường hợp vẹo cột sống nghi ngờ có liên quan đến bất thường cấu trúc tủy hoặc bệnh lý thần kinh kèm theo.
Hơn nữa, do không sử dụng tia bức xạ ion hóa, MRI an toàn cho trẻ em và những bệnh nhân cần được khảo sát nhiều lần. Tuy nhiên, MRI không phải là lựa chọn chính để đo góc Cobb và xác định mức độ vẹo, mà thường được chỉ định bổ sung nhằm tìm hiểu nguyên nhân nền hoặc đánh giá các tổn thương liên quan đến biến dạng cột sống.
Chụp cộng hưởng từ MRI
2.3. Chụp cắt lớp vi tính (CT)
Chụp cắt lớp vi tính (CT) là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X kết hợp với máy tính để tái tạo hình ảnh ba chiều của cấu trúc xương. Nhờ độ phân giải cao, phương pháp này giúp quan sát chi tiết giải phẫu từng đốt sống, đồng thời đánh giá mối liên quan với các cấu trúc lân cận như mô mềm, tủy sống và rễ thần kinh.
Đặc biệt, CT thường được chỉ định trong các trường hợp cần khảo sát tổn thương phức tạp, lập kế hoạch trước phẫu thuật hoặc tìm kiếm nguyên nhân gây biến dạng cột sống mà các phương pháp khác chưa xác định rõ. Tuy nhiên, do liều bức xạ cao hơn so với X-quang thường quy, kỹ thuật này chỉ nên thực hiện khi thật sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
Chụp cắt lớp vi tính CT
2.4. Hệ thống DIERS formetric 4D
Hệ thống DIERS formetric 4D, hiện chỉ có tại Myrehab Matsuoka, là công nghệ tiên tiến phân tích tư thế cột sống và biến dạng cột sống dựa trên nguyên lý quét quang học không tiếp xúc. Nhờ loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng bức xạ, phương pháp này an toàn, không gây đau và có thể thực hiện định kỳ để theo dõi tiến triển của tình trạng vẹo cột sống.
Bằng cách ghi nhận và phân tích dữ liệu, DIERS cho phép đánh giá chi tiết hình thái cột sống, mức độ nghiêng và xoay của thân người. Từ đó, bác sĩ có cơ sở khoa học để theo dõi sát sao và đánh giá chính xác hiệu quả của quá trình điều trị.
Hệ thống DIERS formetric 4D tại Myrehab Matsuoka
3. Vì sao DIERS không thể thay thế chụp X-quang trong chẩn đoán?
DIERS formetric 4D là công cụ hiện đại, tiện lợi, không xâm lấn và hoàn toàn không gây bức xạ, phù hợp cho việc theo dõi thường xuyên. Nhằm phân tích tư thế gù cột sống ngực, ướn thắt lưng, độ lệch chậu, xoay chậu, xoay đốt sống…. Mặc dù hữu ích trong phân tích tư thế và biến dạng bề mặt cột sống, phương pháp này không thể hiển thị chi tiết cấu trúc xương và cũng không đo được góc Cobb với độ chính xác cần thiết.
Trong khi đó, chụp X-quang cho phép quan sát rõ toàn bộ hình thái cột sống, xác định chính xác vị trí và số lượng đốt sống bị vẹo. Đồng thời, đây cũng là phương pháp duy nhất để đo góc Cobb – tiêu chí bắt buộc trong phân loại mức độ bệnh.
Dựa trên kết quả này, bác sĩ mới có thể đưa ra chỉ định điều trị phù hợp, từ tập luyện phục hồi chức năng, mang áo nẹp chỉnh hình cho đến phẫu thuật khi cần thiết. Vì vậy, DIERS chỉ đóng vai trò hỗ trợ trong theo dõi tiến triển, chứ không thể thay thế hoàn toàn chụp X-quang trong chẩn đoán xác định vẹo cột sống.
4. Tần suất chụp X-quang và lo ngại về bức xạ – Cần hiểu đúng
Hiện nay, nhiều bệnh nhân thường cảm thấy lo ngại trước tác động của bức xạ khi thực hiện chụp X-quang. Tuy nhiên, trong y khoa, liều bức xạ luôn được kiểm soát chặt chẽ và duy trì ở mức an toàn. Chính vì vậy, nếu được chỉ định đúng mục đích và kết hợp với biện pháp che chắn bảo vệ thì nguy cơ ảnh hưởng của X-quang đến sức khỏe gần như không đáng kể.
Trước khi yêu cầu chụp X-quang, bác sĩ chuyên khoa sẽ cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích chẩn đoán và nguy cơ tiềm ẩn. Không những vậy, trong quá trình theo dõi bệnh nhân vẹo cột sống, tần suất chụp cũng sẽ được điều chỉnh phù hợp với mức độ bệnh và nhu cầu điều trị bệnh.
Khác với X-quang, phương pháp theo dõi cột sống bằng DIERS có thể chụp định kỳ dày hơn do tính an toàn và thuận tiện cho việc thăm khám và điều trị. Nhờ đó, bệnh nhân vừa đảm bảo an toàn, vừa nhận được thông tin hình ảnh chính xác để được chẩn đoán và theo dõi một cách hiệu quả nhất.
5. Kết luận
Hệ thống DIERS là công cụ hỗ trợ đắc lực, không đau, không bức xạ, tiện lợi để theo dõi tình trạng vẹo cột sống. Tuy nhiên, kỹ thuật này không thể thay thế hoàn toàn vai trò của chụp X-quang, bởi X-quang vẫn là phương pháp duy nhất để đánh giá chi tiết cấu trúc xương khi bị vẹo cột sống. Vì vậy, khi kết hợp đồng thời cả hai kỹ thuật, bác sĩ có thể thu thập dữ liệu hình ảnh toàn diện hơn. Từ đó, phác đồ điều trị được xây dựng một cách cá thể hóa, vừa nâng cao hiệu quả can thiệp, vừa giảm thiểu nguy cơ biến chứng lâu dài đối với cột sống.
MYREHAB MATSUOKA – Trung tâm phục hồi chức năng hợp tác Việt Nam – Nhật Bản
- Hotline: 1900 3181
- Website: https://myrehab-matsuoka.com
- Facebook: https://www.facebook.com/myrehab.official
- Địa chỉ: Tầng 2 Tòa nhà CONINCO, số 4 Tôn Thất Tùng, Phường Kim Liên, Hà Nội