Đột quỵ (tai biến mạch máu não) không chỉ là hệ quả của bệnh lý huyết áp cao hay tim mạch. Trên thực tế, có nhiều yếu tố nguy cơ gây đột quỵ tưởng chừng vô hại, ví dụ như căng thẳng kéo dài, rối loạn giấc ngủ hay thói quen ngồi quá lâu cũng có thể âm thầm làm tăng nguy cơ đột quỵ. Việc nhận diện sớm những “thủ phạm giấu mặt” này đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe lâu dài.
1. Ai có nguy cơ bị đột quỵ?
Đột quỵ có thể xảy ra với bất kỳ ai, bất kể độ tuổi hay lối sống. Tuy nhiên, một số yếu tố tiềm ẩn có thể làm tăng nguy cơ bị đột quỵ mà nhiều người không ngờ tới. Hiểu rõ những nguy cơ này là bước đầu tiên để bảo vệ bản thân và người thân khỏi nguy cơ đột quỵ.
Mặc dù không thể thay đổi các yếu tố như tuổi tác hay di truyền, bạn vẫn có thể chủ động kiểm soát sức khỏe bằng cách nhận diện và giảm thiểu những nguy cơ tiềm ẩn. Việc điều chỉnh lối sống, kiểm soát bệnh lý nền và duy trì thói quen lành mạnh sẽ góp phần giảm thiểu đáng kể nguy cơ đột quỵ.
Những yếu tố nguy cơ gây đột quỵ luôn tiềm ẩn
2. Các yếu tố có thể làm tăng nguy cơ gây đột quỵ.
Nhiều bệnh lý như tăng huyết áp, tiểu đường hay rối loạn mỡ máu có thể làm gia tăng nguy cơ đột quỵ, đặc biệt khi không được kiểm soát tốt. Tuy nhiên, bên cạnh những yếu tố phổ biến này, còn có nhiều tác nhân âm thầm nhưng dễ bị bỏ qua, chẳng hạn như căng thẳng kéo dài, thiếu ngủ hay lối sống ít vận động, cũng góp phần đáng kể vào nguy cơ đột quỵ. Nhận thức rõ về tất cả những nguy cơ này và có biện pháp phòng ngừa phù hợp là cách hiệu quả để bảo vệ sức khỏe.
2.1. Đột quỵ trước đó hoặc cơn thiếu máu thoáng qua (TIA)
Những người từng bị đột quỵ hoặc “cơn thiếu máu não thoáng qua” (TIA) có nguy cơ cao bị tái phát trong tương lai, thậm chí nguy cơ này còn lớn hơn so với những người chưa từng mắc bệnh. Điều này xảy ra do hệ thống mạch máu não đã bị tổn thương từ lần đột quỵ trước, dẫn đến sự suy yếu thành mạch, xơ vữa hoặc hẹp lòng mạch, khiến quá trình lưu thông máu lên não dễ bị gián đoạn. Trong một số trường hợp, cục máu đông có thể tiếp tục hình thành tại vị trí tổn thương cũ hoặc di chuyển đến các nhánh động mạch quan trọng, làm tăng khả năng tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu não.
Ngoài ra, “cơn thiếu máu não thoáng qua” (TIA) còn được xem là dấu hiệu cảnh báo quan trọng của đột quỵ thực sự trong tương lai. Dù các triệu chứng chỉ xuất hiện trong thời gian ngắn và tự biến mất, nhưng chúng phản ánh sự bất ổn trong tuần hoàn máu não. Nếu không được can thiệp kịp thời, nguy cơ đột quỵ có thể xảy ra trong vòng vài ngày hoặc vài tuần sau đó.
Chính vì vậy, những bệnh nhân từng có tiền sử đột quỵ hoặc TIA cần tuân thủ chặt chẽ phác đồ điều trị của bác sĩ, kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ như huyết áp cao, tiểu đường, rối loạn mỡ máu và hình thành lối sống lành mạnh. Việc duy trì chế độ ăn uống khoa học, tập luyện thể dục đều đặn và sử dụng thuốc theo chỉ định không chỉ giúp giảm nguy cơ tái phát mà còn góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống, hạn chế những biến chứng nguy hiểm về sau.
2.2. Huyết áp cao
Huyết áp cao là một trong những nguyên nhân dẫn đến đột quỵ. Khi huyết áp tăng cao, áp lực lên thành mạch máu cũng tăng theo, gây tổn thương và làm suy yếu mạch máu. Điều này có thể dẫn đến tình trạng tắc nghẽn hoặc thậm chí vỡ mạch máu não, gây ra đột quỵ. Việc kiểm soát huyết áp thông qua chế độ ăn uống hợp lý, tập luyện thường xuyên và sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ có thể giúp giảm nguy cơ này.
Cao huyết áp tăng nguy cơ gây đột quỵ
2.3. Cholesterol cao
Cholesterol trong máu bao gồm hai loại chính: cholesterol HDL (cholesterol “tốt”) và cholesterol LDL (cholesterol “xấu”). HDL có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển cholesterol dư thừa từ mạch máu về gan để xử lý, giúp bảo vệ hệ tim mạch. Ngược lại,cholesterol “xấu” (LDL) lại có xu hướng tích tụ trong thành động mạch, tạo thành các mảng xơ vữa theo thời gian. Khi những mảng bám này phát triển, chúng có thể làm hẹp hoặc tắc nghẽn động mạch, cản trở lưu lượng máu đến não và làm tăng nguy cơ đột quỵ do thiếu máu cục bộ. Để giảm thiểu nguy cơ này, việc kiểm tra nồng độ cholesterol định kỳ, duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và áp dụng lối sống khoa học là điều cần thiết.
2.4. Bệnh lý tim mạch
Các bệnh lý tim mạch như rung nhĩ, bệnh van tim, suy tim hoặc nhồi máu cơ tim có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông. Nếu một cục máu đông di chuyển lên não và gây tắc nghẽn mạch máu, nó có thể dẫn đến đột quỵ. Việc điều trị các bệnh lý tim mạch, sử dụng thuốc chống đông máu khi cần thiết và duy trì lối sống lành mạnh có thể giúp giảm nguy cơ.
2.5. Bệnh đái tháo đường
Đái tháo đường (Tiểu đường) là một yếu tố nguy cơ đáng kể đối với đột quỵ vì bệnh có thể gây tổn thương mạch máu và làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông. Bên cạnh đó, những người mắc bệnh tiểu đường cũng thường có huyết áp cao và mức cholesterol bất thường, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ. Việc kiểm soát lượng đường trong máu, duy trì cân nặng hợp lý và tuân thủ chế độ ăn uống khoa học là những biện pháp quan trọng để giảm thiểu nguy cơ.
2.6. Béo phì
Béo phì không chỉ làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý nền như huyết áp cao, mỡ máu cao và tiểu đường, mà còn góp phần gây ra viêm nhiễm mạch máu và rối loạn chuyển hóa. Điều này làm tăng khả năng hình thành cục máu đông và cản trở lưu thông máu, từ đó làm tăng nguy cơ đột quỵ. Giảm cân thông qua chế độ ăn uống hợp lý và tập luyện thường xuyên có thể giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ đột quỵ.
2.7. Bệnh hồng cầu hình liềm
Bệnh hồng cầu hình liềm là một rối loạn di truyền khiến các tế bào hồng cầu có hình dạng bất thường, làm cản trở dòng chảy của máu trong mạch máu. Điều này có thể dẫn đến tắc nghẽn mạch máu, làm giảm lượng oxy cung cấp cho não và gây ra đột quỵ do thiếu máu cục bộ. Những người mắc bệnh này cần được theo dõi y tế chặt chẽ và điều trị phù hợp để giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng.
Nhận biết và kiểm soát các tình trạng sức khỏe có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ là bước quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe lâu dài. Việc duy trì lối sống lành mạnh, tuân thủ điều trị và thường xuyên kiểm tra sức khỏe sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh này.
3. Những hành vi có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ
Một số thói quen thường ngày có thể âm thầm làm gia tăng nguy cơ đột quỵ, chẳng hạn như hút thuốc, uống nhiều rượu, ăn mặn, ít vận động hoặc căng thẳng kéo dài. Những hành vi này ảnh hưởng trực tiếp đến huyết áp, mạch máu và sức khỏe tim mạch. Tuy nhiên, nếu nhận biết sớm và thay đổi lối sống – như ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn và kiểm soát căng thẳng – nguy cơ đột quỵ có thể được giảm đáng kể.
3.1. Chế độ ăn uống không lành mạnh
Tiêu thụ quá nhiều chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa và cholesterol có thể dẫn đến xơ vữa động mạch, gia tăng nguy cơ đột quỵ. Ngoài ra, ăn quá nhiều muối có thể làm tăng huyết áp.
Thói quen ăn uống không lành mạnh (Nguồn ảnh: Internet)
3.2. Thiếu hoạt động thể chất
Không tập luyện thường xuyên có thể dẫn đến béo phì, huyết áp cao, cholesterol cao và tiểu đường – tất cả đều là yếu tố nguy cơ của đột quỵ. Duy trì thói quen vận động có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ đột quỵ.
3.3. Uống rượu quá mức
Lạm dụng rượu có thể làm tăng huyết áp và nồng độ triglyceride trong máu, dẫn đến tổn thương mạch máu và tăng nguy cơ đột quỵ. Nam giới không nên uống quá hai ly mỗi ngày và phụ nữ không nên uống quá một ly mỗi ngày.
3.4. Hút thuốc
Thói quen hút thuốc là yếu tố nguy cơ nghiêm trọng dẫn đến đột quỵ. Khi hút thuốc, các chất độc trong khói thuốc làm tổn thương lớp niêm mạc mạch máu, khiến lòng mạch bị thu hẹp và dễ tích tụ mảng xơ vữa. Điều này cản trở dòng máu lên não và làm tăng khả năng hình thành cục máu đông – yếu tố có thể gây tắc nghẽn mạch máu não, dẫn tới đột quỵ.
Không chỉ vậy, nicotin có trong thuốc lá còn làm tim đập nhanh và huyết áp tăng cao, gây áp lực lên hệ tim mạch. Nguy hiểm hơn, người không hút nhưng thường xuyên hít phải khói thuốc (hút thuốc thụ động) cũng có nguy cơ bị ảnh hưởng tương tự.
3.5. Căng thẳng kéo dài
Căng thẳng mãn tính có thể làm tăng huyết áp và gây ảnh hưởng tiêu cực đến tim mạch. Việc kiểm soát căng thẳng thông qua thiền định, tập thể dục hoặc các phương pháp thư giãn có thể giúp giảm nguy cơ đột quỵ.
3.6. Tiền sử gia đình
Yếu tố gia đình có thể ảnh hưởng đáng kể đến nguy cơ đột quỵ. Các thành viên trong một gia đình thường có chung đặc điểm di truyền, thói quen sinh hoạt và môi trường sống, tất cả đều tác động đến sức khỏe mạch máu và nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Nếu trong gia đình có người từng bị đột quỵ, bạn có thể có nguy cơ cao hơn do di truyền các đặc điểm liên quan đến huyết áp cao, tiểu đường hoặc rối loạn lipid máu.
Tuy nhiên, việc hiểu rõ tiền sử bệnh của gia đình có thể giúp bạn thực hiện các biện pháp phòng ngừa kịp thời. Duy trì lối sống lành mạnh, kiểm tra sức khỏe định kỳ và kiểm soát các yếu tố nguy cơ sẽ giúp giảm khả năng mắc đột quỵ dù có yếu tố di truyền.
3.7. Tuổi tác
Tuổi tác là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến nguy cơ đột quỵ. Khi cơ thể lão hóa, hệ thống tuần hoàn suy giảm, thành mạch kém đàn hồi và các bệnh lý nền như tăng huyết áp, tiểu đường hay rối loạn mỡ máu dễ xuất hiện hơn, làm tăng nguy cơ đột quỵ. Theo thống kê, sau 55 tuổi, nguy cơ đột quỵ có thể tăng gấp đôi sau mỗi thập kỷ.
Tuy nhiên, điều đáng lo ngại là đột quỵ không còn chỉ xảy ra ở người cao tuổi mà đang có xu hướng trẻ hóa. Ngày càng nhiều trường hợp đột quỵ được ghi nhận ở độ tuổi 30 – 40, thậm chí trẻ hơn. Nguyên nhân chủ yếu đến từ lối sống hiện đại ít vận động, chế độ ăn nhiều dầu mỡ, thực phẩm chế biến sẵn, căng thẳng kéo dài và tình trạng béo phì gia tăng. Đây là một hồi chuông cảnh báo rằng, không chỉ người lớn tuổi mà ngay cả người trẻ cũng cần quan tâm đến sức khỏe mạch máu, kiểm soát các yếu tố nguy cơ và duy trì lối sống lành mạnh để phòng tránh đột quỵ từ sớm.
3.8. Giới tính
Giới tính cũng đóng vai trò quan trọng trong nguy cơ đột quỵ. Phụ nữ có nguy cơ mắc đột quỵ cao hơn nam giới, đặc biệt là trong các giai đoạn như mang thai, sinh con, hoặc khi sử dụng thuốc tránh thai. Nội tiết tố nữ có thể ảnh hưởng đến hệ thống tuần hoàn, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông và tăng huyết áp, hai yếu tố hàng đầu gây ra đột quỵ. Ngoài ra, tỷ lệ tử vong do đột quỵ ở phụ nữ cũng cao hơn so với nam giới.
3.9. Chủng tộc và dân tộc
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nguy cơ đột quỵ không đồng đều giữa các nhóm chủng tộc và dân tộc. Một số nhóm có nguy cơ mắc bệnh và tỷ lệ tử vong do đột quỵ cao hơn so với các nhóm khác. Ví dụ, những người có nguồn gốc châu Phi hoặc người gốc Thái Bình Dương có nguy cơ bị đột quỵ cao hơn so với người da trắng hoặc người gốc châu Á. Điều này có thể liên quan đến yếu tố di truyền, tỷ lệ mắc bệnh nền cao hơn và sự khác biệt trong khả năng tiếp cận dịch vụ y tế.
Việc hiểu rõ nguy cơ cá nhân dựa trên yếu tố chủng tộc có thể giúp bạn chủ động hơn trong việc phòng ngừa, bao gồm kiểm tra sức khỏe định kỳ, thay đổi lối sống và duy trì chế độ ăn uống lành mạnh.
Việc nhận diện và kiểm soát các tình trạng sức khỏe làm tăng nguy cơ đột quỵ là một bước quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe lâu dài. Thông qua lối sống lành mạnh, kiểm tra sức khỏe định kỳ và tuân thủ điều trị, bạn có thể giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh này.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp hiệu quả để kiểm soát các yếu tố nguy cơ đột quỵ hoặc cần sự hỗ trợ chuyên sâu về phục hồi chức năng sau đột quỵ, bạn có thể gọi Hotline 1900 3181 hoặc đặt lịch khám TẠI ĐÂY. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình cải thiện sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống.