Đau gót chân: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Tác giả: Nguyễn ChiTham vấn y khoa: Th.s BSVũ Thị Hằng

Đau gót chân không phải là bệnh lý nguy hiểm nhưng lại dễ kéo dài dai dẳng, gây hạn chế vận động và ảnh hưởng đến chất lượng sống. Nếu không điều trị đúng cách, tình trạng này có thể dẫn đến rối loạn dáng đi, lệch trục khớp và tăng nguy cơ thoái hóa sớm. Phục hồi chức năng đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát triệu chứng, khôi phục khả năng vận động và ngăn ngừa tái phát hiệu quả.

Nội dung

1. Tổng quan về đau gót chân

1.1.Cấu tạo gót chân

Gót chân được cấu tạo chủ yếu bởi xương gót (calcaneus) – xương lớn nhất của bàn chân, đóng vai trò chính trong tiếp nhận và phân phối lực từ cơ thể xuống mặt đất. Bao quanh xương gót là hệ thống gân (đặc biệt là gân Achilles), cân gan chân, các dây chằng, túi hoạt dịch và mô mỡ đệm gót, giúp giảm xung lực và ổn định vận động. Gót chân cũng chứa các nhánh thần kinh cảm giác, đặc biệt là thần kinh chày sau, có thể là nguồn gây đau nếu bị chèn ép hoặc kích thích.

1.2. Đau gót chân là gì?

Đau gót chân là biểu hiện lâm sàng của rối loạn cơ học, viêm, hoặc thoái hóa tại các thành phần cấu trúc quanh vùng gót, thường gặp nhất là viêm cân gan chân, viêm gân Achilles và hội chứng chèn ép thần kinh. Cơn đau có thể cấp tính hoặc mãn tính, thường tăng lên khi đứng lâu, đi lại hoặc sau khi ngủ dậy. Đây là triệu chứng phổ biến trong thực hành lâm sàng cơ xương khớp và cần được đánh giá toàn diện để xác định nguyên nhân và định hướng điều trị phục hồi phù hợp.

Vị trí đau gót chân thường gặp. Nguồn Internet 

2. Nguyên nhân gây đau gót chân thường gặp

2.1. Viêm cân gan chân

Viêm cân gan chân là nguyên nhân hàng đầu gây đau gót chân. Cân gan chân là dải mô sợi chắc chắn chạy từ xương gót đến nền các ngón chân, có vai trò nâng đỡ vòm bàn chân. Khi bị căng kéo hoặc viêm, người bệnh thường cảm thấy đau nhói ở vùng gót, rõ nhất vào buổi sáng khi mới ngủ dậy hoặc sau thời gian dài nghỉ ngơi mà bắt đầu đi lại.

2.2. Gai xương gót

Gai xương gót là phần xương phát triển thêm ở vị trí gót chân, thường tại điểm bám của cân gan chân – dải mô liên kết kéo dài từ gót đến các ngón chân. Gai này hình thành như phản ứng của cơ thể trước tình trạng viêm kéo dài hoặc lực kéo lặp đi lặp lại tại vùng gót, điển hình ở những người đi đứng nhiều, mang giày dép không phù hợp hoặc có bất thường về cấu trúc bàn chân. Dù có thể phát hiện qua X-quang, gai gót không phải lúc nào cũng gây đau gót chân. Tuy nhiên, khi kèm theo viêm mô mềm xung quanh, người bệnh thường cảm thấy đau rõ rệt, đặc biệt vào buổi sáng hoặc sau khi đứng, đi lại lâu.

Hình ảnh gai gót chân kèm theo viêm mô mềm xung quanh. (Nguồn Internet)

2.3. Viêm gân Achilles

Viêm gân Achilles là tình trạng viêm hoặc tổn thương gân lớn nằm phía sau cẳng chân, nối giữa nhóm cơ bắp chân và xương gót. Gân này đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển, đặc biệt là khi bạn đi lại, chạy bộ hoặc nhảy. Khi gân phải chịu áp lực lặp đi lặp lại, ví dụ như ở người chơi thể thao, vận động viên, hoặc người thường xuyên đi giày không nâng đỡ tốt phần gót chân, nguy cơ viêm gân sẽ tăng cao. Ngoài ra, quá trình lão hóa tự nhiên cũng khiến gân trở nên kém linh hoạt và dễ bị tổn thương hơn ở người lớn tuổi.

Viêm gân Achilles. (Nguồn Internet)

2.4. Hội chứng ống cổ chân

Xảy ra khi dây thần kinh chày sau bị chèn ép trong đường hầm giải phẫu phía sau mắt cá trong, gây đau gót chân lan ra lòng bàn chân.

2.5. Các nguyên nhân khác gây đau gót chân

Bao gồm chấn thương, thoái hóa khớp, bệnh lý viêm khớp tự miễn (viêm khớp dạng thấp, gout), hoặc nguyên nhân thần kinh trung ương.

3. Triệu chứng và phân biệt giai đoạn đau gót chân

3.1. Triệu chứng chung

Triệu chứng đau gót chân thường khởi phát âm thầm, nhưng có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng vận động và chất lượng sống nếu không được can thiệp kịp thời. Các biểu hiện lâm sàng có thể khác nhau tùy theo nguyên nhân và giai đoạn tiến triển, nhưng nhìn chung, người bệnh thường gặp một số triệu chứng đặc trưng như sau:

  • Đau vùng gót chân, thường âm ỉ hoặc nhói, tăng khi đi lại lâu, chạy nhảy hoặc đứng nhiều. Cảm giác đau có thể rõ rệt hơn khi đi chân trần trên bề mặt cứng.
  • Cứng khớp và đau nhức sau khi ngủ dậy hoặc sau thời gian dài ngồi bất động, khiến bệnh nhân bước đi khó khăn trong vài bước đầu tiên sau khi đứng dậy.
  • Sưng nhẹ vùng gót trong một số trường hợp viêm; cảm giác nóng rát, tê bì hoặc châm chích nếu có sự tham gia của chèn ép thần kinh ngoại biên.
  • Dáng đi thay đổi, có thể xuất hiện hiện tượng lệch trục bàn chân hoặc khập khiễng, do bệnh nhân vô thức điều chỉnh để tránh đau khi tỳ đè lên gót.
  • Triệu chứng thường có xu hướng tiến triển theo thời gian, đặc biệt nếu người bệnh không nghỉ ngơi hợp lý hoặc điều trị đúng phương pháp.

Triệu chứng thường gặp khi đau gót chân. Nguồn Internet.

Mức độ nghiêm trọng và đặc điểm triệu chứng đau gót chân thường thay đổi theo từng giai đoạn tiến triển của bệnh. Việc nhận biết và phân biệt rõ các giai đoạn không chỉ giúp chẩn đoán chính xác mà còn đóng vai trò quan trọng trong lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, từ đó tối ưu hóa hiệu quả phục hồi.

3.2. Phân biệt đau cấp và đau mạn

Tiêu chí Đau cấp Đau mạn
Thời gian < 6 tuần ≥ 6 tuần
Tính chất Đau nhói, dữ dội, khởi phát rõ ràng Âm ỉ, tái diễn nhiều đợt
Liên quan viêm Rõ rệt (sưng, nóng, đỏ) Ít viêm, có thể xơ hóa mô mềm
Mục tiêu điều trị Giảm đau – chống viêm Phục hồi chức năng – ngừa tái phát

4. Chẩn đoán đau gót chân

4.1. Lâm sàng

Đánh giá lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của triệu chứng đau gót chân. Quá trình này bao gồm:

  • Khai thác bệnh sử: thời gian đau, hoàn cảnh khởi phát, yếu tố nặng – nhẹ
  • Khám thực thể: ấn đau điểm bám cân gan chân, gân Achilles, kiểm tra dáng đi

4.2. Cận lâm sàng

Các phương pháp cận lâm sàng giúp bổ sung thông tin cần thiết để chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây đau gót chân và loại trừ các bệnh lý liên quan. Bao gồm:

  • X-quang: Tìm gai xương gót, gãy xương

Hình ảnh X-quang gai xương gót. Nguồn Internet 

  • Siêu âm: Phát hiện viêm gân, phù mô mềm
  • MRI: Đánh giá rách gân, viêm mạn tính sâu
  • Xét nghiệm máu: Nếu nghi viêm khớp tự miễn hoặc bệnh toàn thân

5. Vật lý trị liệu và các bài tập khắc phục đau gót chân

A. Giai đoạn đau cấp (0 – 6 tuần)

1. Mục tiêu điều trị bằng vật lý trị liệu

  • Giảm đau và phản ứng viêm tại vùng gót
  • Bảo vệ mô tổn thương, không làm nặng thêm tình trạng viêm
  • Duy trì biên độ vận động của cổ chân và bàn chân trong giới hạn không gây đau

2. Phương pháp vật lý trị liệu 

Phương pháp Cách thực hiện Lưu ý 
Siêu âm trị liệu (Ultrasound Therapy) Tần số 1MHz, công suất 0.8–1.5 W/cm², thời gian 5–8 phút/vùng Áp dụng kỹ thuật liên tục ở vùng bám cân gan chân và quanh gót chân
Điện xung giảm đau (TENS) Điện cực đặt 2 bên gót chân, tần số 80–100 Hz, cường độ theo ngưỡng chịu đựng Thích hợp với đau nhói, chống chỉ định nếu có rối loạn cảm giác
Laser dòng xung Dạng lạnh, bước sóng 810–980nm, thời gian 5 phút/vị trí Giúp giảm đau, tăng chuyển hóa tế bào
Nẹp đêm kéo nhẹ gân Achilles và cân gan chân Mang trong lúc ngủ 6–8 giờ/đêm Giúp duy trì gân/cân trong trạng thái kéo dài, ngăn cứng khớp buổi sáng

3. Bài tập vận động nhẹ

Bài tập Mục đích Hướng dẫn
Kéo giãn cân gan chân bằng khăn Giảm co rút mô liên kết Ngồi duỗi chân, dùng khăn vòng qua lòng bàn chân, kéo nhẹ bàn chân về phía thân. Mỗi lần 30 giây, 3–5 lần/ngày
Lăn gót trên chai nước lạnh hoặc bóng gai Giảm đau, kích thích cảm giác Lăn nhẹ vùng gót và lòng bàn chân trong 2–3 phút, 2 lần/ngày
Gập – duỗi cổ chân không chịu lực Duy trì vận động khớp Thực hiện trên giường, cổ chân chuyển động nhẹ nhàng 10–15 lần mỗi chiều

Lưu ý: Không thực hiện bài tập kháng lực, chịu trọng lượng hoặc nhón gót khi còn đau cấp.

B. Giai đoạn đau mạn tính (sau 6 tuần)

1. Mục tiêu điều trị bằng vật lý trị liệu

  • Xử lý xơ hóa, co rút, mô dính gây đau mạn
  • Khôi phục sức mạnh và độ dẻo dai cơ – gân – cân
  • Điều chỉnh sai lệch cơ học (gait, thăng bằng, lực ép lòng bàn chân)
  • Phòng ngừa tái phát và nâng cao chức năng

2. Phương pháp vật lý trị liệu nâng cao

Phương pháp Cách thực hiện Mục tiêu chuyên sâu
Sóng xung kích (Shockwave) 2000–3000 xung/lần, tần số 10–15 Hz, 1–2 lần/tuần Phá vỡ mô xơ chai, kích thích tăng sinh mô mới
Điện xung kích thích (EMS) Điện cực vùng cơ lòng bàn chân và cơ gập ngón Kích hoạt các cơ suy yếu góp phần nâng đỡ vòm bàn chân
Giải phóng mô sâu (Deep Tissue Release) Kỹ thuật ấn dọc theo gân – cân, kéo mô bị dính Loại bỏ điểm trigger và mô dính sau viêm mạn
Tập cảm giác bản thể (proprioceptive training) Trên thảm mềm hoặc đĩa thăng bằng Cải thiện phản xạ thăng bằng, điều chỉnh dáng đi

3. Bài tập phục hồi vận động – tăng cường cơ

Bài tập Mục tiêu Hướng dẫn thực hiện
Nhón gót (Heel raises) Tăng sức mạnh cơ tam đầu cẳng chân và gân Achilles Đứng trên hai chân, nhón lên từ từ và hạ xuống. Tiến dần từ 2 chân sang 1 chân. 2 hiệp, mỗi hiệp 10–15 lần
Gập ngón chân bằng khăn (Towel curls) Tăng sức cơ lòng bàn chân Đặt khăn dưới chân, dùng ngón cuộn khăn về phía mình. 3 hiệp, mỗi hiệp 10 lần
Kéo giãn tư thế tam giác (wall calf stretch) Kéo dài gân Achilles và bắp chân Tựa tường, chân trước gập – chân sau duỗi, gót chạm sàn. Mỗi bên giữ 30 giây, 3 lần
Tập với dây kháng lực (Theraband) Tăng sức cơ cổ chân Gập – duỗi – nghiêng trong – nghiêng ngoài cổ chân có kháng lực. Mỗi chiều 10–15 lần
Tập thăng bằng một chân (single-leg balance) Cải thiện thăng bằng và phản xạ Đứng một chân trên thảm mềm hoặc đĩa lắc 15–30 giây, lặp lại 3–5 lần, đổi chân

Lưu ý: Cần thực hiện dưới sự giám sát của kỹ thuật viên vật lý trị liệu nếu chưa từng tập hoặc có tiền sử chấn thương bàn chân. 

6. Khi nào cần can thiệp chuyên sâu?

Chỉ định phẫu thuật hoặc tiêm corticosteroids tại chỗ chỉ nên cân nhắc khi:

  • Điều trị bảo tồn đúng phương pháp trên 6 tháng không hiệu quả
  • Đau ảnh hưởng nghiêm trọng chất lượng sống
  • Có bằng chứng rách gân toàn phần, tổn thương chèn ép thần kinh nặng

Rách gân Achilles toàn phần. Nguồn Internet 

7. Phòng ngừa và duy trì kết quả điều trị đau gót chân
Để ngăn ngừa tái phát và duy trì hiệu quả điều trị lâu dài, người bệnh cần duy trì lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp hỗ trợ phù hợp. Một số khuyến nghị bao gồm:

  • Giày dép phù hợp, đế êm, hỗ trợ vòm tốt
  • Khởi động kỹ trước khi vận động
  • Giảm cân nếu thừa cân – béo phì
  • Duy trì bài tập kéo giãn và tăng cường cơ bàn chân định kỳ
  • Tái khám chuyên khoa phục hồi chức năng định kỳ nếu đã từng bị đau mạn

Khởi động kỹ trước khi vận động.

Điều trị đau gót chân hiệu quả không chỉ dựa vào thuốc mà đòi hỏi cách tiếp cận toàn diện, cá nhân hóa và theo từng giai đoạn bệnh lý. Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng đóng vai trò trung tâm, đặc biệt trong giai đoạn mãn tính – giúp phục hồi chức năng, ngăn ngừa tái phát và cải thiện chất lượng sống lâu dài. Việc phân biệt rõ đau cấp và đau mạn giúp bác sĩ đưa ra chiến lược can thiệp phù hợp, từ đó tối ưu hóa kết quả điều trị mà không cần can thiệp xâm lấn.

MYREHAB MATSUOKA – Trung tâm phục hồi chức năng hợp tác Việt Nam – Nhật Bản

  • Hotline: 1900 3181

 

Ngày đăng: 29/04/2025Ngày cập nhật: 29/04/2025

Miễn trừ trách nhiệm

Các bài viết của Myrehab Matsuoka chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.