Vẹo cột sống là hiện tượng cột sống bị uốn cong hoặc lệch khỏi trục thẳng đứng. Tình trạng này có thể gây ra đau nhức và khó chịu cho người bệnh, trong một số trường hợp, nó còn diễn tiến thành các vấn đề cơ xương khớp nghiêm trọng hơn. Chính vì thế, phòng tránh vẹo cột sống là điều vô cùng cần thiết, giúp người bệnh điều trị dứt điểm và giảm thiểu chi phí chữa bệnh.
1. Tình trạng vẹo cột sống là gì?
Vẹo cột sống là tình trạng đường cong sinh lý của cột sống bị lệch khỏi trục bình thường. Dưới góc nhìn y học, đây là hiện tượng cột sống cong sang một bên khi quan sát ở tư thế đứng thẳng. Sự thay đổi này không chỉ làm biến dạng lưng mà còn ảnh hưởng đến chức năng hô hấp, tim mạch, tiêu hoá và khung chậu.
Mức độ vẹo có thể dao động từ nhẹ đến nặng, phụ thuộc vào góc xoay đốt sống, độ vẹo cột sống bằng cách đo góc Cobb. Những trường hợp nặng thường cần can thiệp bằng phẫu thuật hoặc nẹp chỉnh hình. Do đó, phòng tránh vẹo cột sống là giải pháp quan trọng nhằm duy trì hình thái cân đối và ngăn ngừa biến chứng lâu dài.

Đặc điểm của vẹo cột sống
(Nguồn: Suckhoehangngay.vn)
2. Đối tượng nào có nguy cơ vẹo cột sống cao?
Dưới đây là những nhóm đối tượng có khả năng cao mắc vẹo cột sống nếu không được theo dõi và can thiệp sớm, bao gồm:
- Trẻ em và thanh thiếu niên trong giai đoạn phát triển nhanh: Thường duy trì tư thế ngồi sai khi học tập, dễ dẫn đến lệch trục cột sống.
- Những người ngồi nhiều (Nhân viên văn phòng, thợ may…): Tư thế ngồi cố định lâu khiến cơ lưng yếu, gây mất cân bằng cơ – xương.
- Vận động viên, người lao động nặng: Cột sống chịu tải trọng lớn và lặp lại, dễ phát sinh biến dạng cơ học.
- Người lớn tuổi: Nguy cơ thoái hóa, loãng xương hoặc mất mật độ xương gây biến dạng cột sống.
- Người mắc bệnh lý thần kinh – cơ: Các rối loạn dẫn truyền vận động khiến cơ không kiểm soát được sự cân bằng tư thế.
3. Nguyên nhân chủ yếu gây ra vẹo cột sống hiện nay
Nguyên nhân dẫn đến cong vẹo cột sống hiện nay rất đa dạng, tuy nhiên, trong số đó phải kể đến như:
3.1. Tư thế ngồi sai
Ngồi học hoặc làm việc trong thời gian dài với tư thế nghiêng vai, gù lưng hoặc cúi thấp khiến trục cột sống bị lệch. Sự lặp lại tư thế sai này khiến các nhóm cơ hai bên lưng phát triển không đồng đều. Lâu dần, sự mất cân đối này kéo cột sống lệch hẳn sang một phía, hình thành biến dạng cố định và trở thành cong vẹo cột sống.

Sự khác biệt giữa ngồi sai và ngồi đúng tư thế
3.2. Bẩm sinh hoặc bất thường trong phát triển cột sống
Một số trẻ ngay từ khi sinh ra đã có biến dạng ở đốt sống hoặc sự hợp nhất bất thường giữa các xương sườn. Những dị tật này khiến cột sống phát triển lệch trục, dần hình thành vẹo cột sống bẩm sinh. Theo thời gian, mức độ cong có thể tiến triển nặng hơn, gây ra lệch trục nặng, từ đó, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình tăng trưởng của trẻ.
3.3. Ảnh hưởng từ chấn thương hoặc bệnh lý thần kinh – cơ
Một trong những nguyên nhân chủ yếu gây ra vẹo cột sống hiện nay là tổn thương tủy sống, viêm cơ hoặc các bệnh lý thần kinh – cơ như bại não. Những rối loạn này làm suy giảm khả năng điều khiển và phối hợp vận động của các nhóm cơ lưng.
Khi mất cân bằng lực giữa hai bên cơ, cột sống dần lệch khỏi trục trung tâm và hình thành đường cong bất thường. Nếu không được can thiệp kịp thời, biến dạng có thể tiến triển nặng, dần dần, ảnh hưởng đến tư thế và chức năng vận động toàn thân của bệnh nhân.
3.4. Thiếu canxi, vitamin D
Khi xương trở nên giòn và yếu, các đốt sống dễ bị xẹp hoặc biến dạng dưới tác động của trọng lực. Sự thay đổi đó không chỉ làm giảm chiều cao cơ thể mà còn khiến trục cột sống cong lệch rõ rệt hơn theo tuổi. Vì vậy, việc duy trì chế độ ăn giàu canxi, bổ sung vitamin D và thường xuyên vận động ngoài trời đóng vai trò quan trọng trong việc phòng tránh vẹo cột sống ở nhóm đối tượng này.

Bổ sung thêm canxi và vitamin D, giúp xương thêm chắc khỏe
(Nguồn: Long Châu)
3.5. Loãng xương ở người lớn tuổi
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, loãng xương có thể dẫn đến biến dạng cột sống cố định, gây đau mạn tính và hạn chế vận động. Không những vậy, sự thay đổi hình thái này cũng ảnh hưởng đến hô hấp, cân bằng cơ thể và làm tăng nguy cơ té ngã ở người lớn tuổi.
4. Những triệu chứng phổ biến của bệnh vẹo cột sống
Ở giai đoạn đầu, vẹo cột sống thường tiến triển âm thầm và ít gây đau, khiến người bệnh khó nhận biết. Dấu hiệu ban đầu có thể là vai hoặc hông bị lệch, xương bả vai nhô cao bất thường, hoặc khi đứng thẳng, thân người nghiêng sang một bên. Thậm chí, một số trường hợp còn cảm thấy đau mỏi vùng lưng, cổ hoặc thắt lưng, đặc biệt sau khi ngồi hoặc đứng lâu.
Khi bệnh tiến triển nặng, đường cong của cột sống trở nên rõ rệt hơn, ảnh hưởng đến hình dạng lồng ngực và tư thế toàn thân. Lúc này, người bệnh có thể gặp khó khăn trong hô hấp, giảm dung tích phổi, thậm chí ảnh hưởng đến hoạt động của tim. Lâu dần, cột sống có thể bị biến dạng cố định, gây đau mạn tính và làm hạn chế đáng kể khả năng vận động.
5. Gợi ý những biện pháp phòng ngừa bệnh cong vẹo cột sống
Nhằm hạn chế nguy cơ phát triển hoặc tiến triển của bệnh, bệnh nhân cần xây dựng một thói quen tích cực trong sinh hoạt và vận động hằng ngày như:
5.1. Giữ tư thế đúng khi ngồi học, làm việc và vận động
Duy trì tư thế lưng thẳng, vai cân và hai bàn chân đặt vững trên sàn là nguyên tắc quan trọng khi ngồi học hoặc làm việc. Bên cạnh đó, bàn và ghế cần được điều chỉnh phù hợp với chiều cao cơ thể, giúp mắt ngang tầm với màn hình hoặc tài liệu, tránh tình trạng cúi gập kéo dài.

Giữ tư thế đúng khi ngồi học, làm việc
(Nguồn: Sakawin)
5.2. Tăng cường tập luyện các bài tập cải thiện
Luyện tập thường xuyên các bài tập tăng cường sức mạnh cơ lưng và ổn định cột sống, bên cạnh đó, người tập cũng cần phải tập trung ổn định khung chậu, cải thiện khung chậu lệch,…. để phòng tránh vẹo cột sống hiệu quả hơn. Hơn nữa, việc duy trì các môn thể thao như bơi lội, yoga… sẽ giúp cơ thể linh hoạt hơn và cân bằng giữa các nhóm cơ hai bên.
Khi được thực hiện đều đặn, các bài tập này không chỉ hỗ trợ điều chỉnh tư thế tự nhiên mà còn giảm căng cứng cơ, đồng thời nâng cao khả năng chịu tải và độ bền vững của cột sống. Đây chính là nền tảng vững chắc giúp duy trì trục cơ thể cân đối và phòng ngừa các sai lệch cột sống về lâu dài.
Dưới đây là một số bài tập cải thiện hiệu quả tình trạng vẹo cột sống phổ biến hiện nay:
a. Bài tập thở cơ hoành:
- Nằm hoặc ngồi thẳng.
- Hít sâu bằng mũi, đưa hơi xuống bụng – sườn bên lõm.
- Thở ra chậm, siết nhẹ cơ bụng – sườn bên lồi.
- Tập 10–15 nhịp/lần, 3–4 lần/ngày.
b. Bài tập kéo giãn cột sống kiểu mèo – bò (Cat–Cow):
- Chống 2 tay và gối dưới sàn.
- Cong lưng lên, mắt nhìn thẳng phía trước (tư thế con mèo giận), giữ 3 giây.
- Võng lưng xuống nhìn về phía bụng (tư thế con bò), giữ 3 giây.
- Lặp lại 10–15 lần.
c. Bài tập kéo giãn bên lõm:
- Đứng hoặc ngồi thẳng.
- Tay phía lồi đưa lên cao.
- Nghiêng người sang bên lõm để kéo giãn bên này.
- Giữ 15–20 giây.
d. Bài tập Plank chỉnh trục:
- Chống khuỷu tay và mũi chân.
- Giữ thân thẳng, không võng lưng.
- Giữ 20–40 giây x 3 lần.

Luyện tập để cải thiện vùng lưng và cột sống
(Nguồn: Pharmacity)
>>> Xem thêm: Phương pháp & Bài tập phục hồi chức năng vẹo cột sống
5.3. Thăm khám định kỳ
Việc thăm khám định kỳ đóng vai trò quan trọng trong phát hiện sớm, kiểm soát cũng như phòng tránh vẹo cột sống. Bằng các phương pháp đo góc lệch, chụp X-quang hoặc đánh giá tư thế, bác sĩ có thể xác định mức độ cong và đưa ra hướng can thiệp phù hợp.
Đặc biệt ở trẻ em và người phải ngồi nhiều, điều này sẽ giúp bác sĩ kịp thời điều chỉnh thói quen sinh hoạt và ngăn ngừa biến dạng tiến triển. Vì vậy, việc duy trì khám sức khỏe cột sống ít nhất 6 tháng một lần là cách hiệu quả để bảo vệ cấu trúc xương và tư thế cơ thể toàn diện.
Phòng tránh vẹo cột sống không chỉ giúp duy trì tư thế chuẩn mà còn góp phần nâng cao chất lượng sống. Chính vì vậy, mỗi cá nhân cần ý thức giữ tư thế đúng, tập luyện đều và khám chuyên khoa định kỳ để phòng tránh vẹo cột sống bền vững và hiệu quả.
MYREHAB MATSUOKA – Trung tâm phục hồi chức năng hợp tác Việt Nam – Nhật Bản
- Hotline: 1900 3181
- Website: myrehab-matsuoka.com
- Facebook: https://www.facebook.com/myrehab.official
- Địa chỉ: Tầng 2 Tòa nhà CONINCO, Số 4 Tôn Thất Tùng, Phường Kim Liên, TP Hà Nội.