Lật cổ chân bao lâu thì khỏi? 

Tác giả: Nguyễn ChiTham vấn y khoa: ThS. BSVũ Thị Hằng

Lật cổ chân tưởng chừng chỉ là chấn thương nhẹ, nhưng nếu chủ quan, bạn có thể phải đối mặt với đau kéo dài, lỏng khớp hoặc tái chấn thương dai dẳng. Thời gian hồi phục không giống nhau ở mỗi người – nó phụ thuộc vào mức độ tổn thương dây chằng, cách chăm sóc ban đầu và quy trình phục hồi chức năng sau chấn thương. Hiểu đúng để điều trị đúng chính là chìa khóa giúp bạn trở lại vận động một cách an toàn và bền vững.

1. Thời gian phục hồi theo từng mức độ chấn thương lật cổ chân

Không phải tất cả các trường hợp lật cổ chân đều giống nhau – mức độ tổn thương dây chằng sẽ quyết định thời gian hồi phục và chiến lược điều trị. Trên lâm sàng, chấn thương lật cổ chân được chia thành 3 mức độ: độ 1 (nhẹ), độ 2 (trung bình) và độ 3 (nặng). Dưới đây là phân tích chi tiết từng mức độ và thời gian phục hồi tương ứng.

Độ 1: Căng dây chằng cổ chân nhẹ – Hồi phục sau 1 đến 2 tuần

Đây là mức độ nhẹ nhất, thường gặp ở những người vận động sai tư thế nhẹ hoặc bước hụt đơn thuần. Lúc này, dây chằng chỉ bị căng quá mức nhưng không rách. Bệnh nhân có thể cảm thấy đau nhẹ, sưng ít, vẫn đi lại được nhưng cảm giác hơi yếu ở cổ chân.

Với các trường hợp này, nếu được nghỉ ngơi đúng cách, chườm lạnh trong 48 giờ đầu, và bắt đầu tập sớm các bài vận động nhẹ như co – duỗi cổ chân, người bệnh có thể hồi phục hoàn toàn chỉ sau 7–14 ngày. Tuy nhiên, bỏ qua giai đoạn phục hồi chức năng có thể khiến cổ chân dễ tái lật về sau, đặc biệt ở người chơi thể thao.

bài tập tĩnh cải thiện vận động sau lật cổ chân

Bài tập vận động co – duỗi cổ chân giúp cải thiện độ linh hoạt, tối ưu hóa quá trình phục hồi 

Độ 2: Rách một phần dây chằng cổ chân – Phục hồi trong 3 đến 6 tuần

Đây là mức độ phổ biến nhất ở các chấn thương thể thao. Dây chằng bị rách một phần, gây đau rõ rệt, sưng to hơn, bầm tím quanh mắt cá và khó chịu khi đi lại hoặc chịu lực.

Thời gian hồi phục thường kéo dài từ 3 đến 6 tuần, tùy theo cơ địa và mức độ tổn thương thực tế. Trong giai đoạn đầu, cần cố định tạm thời cổ chân bằng nẹp mềm hoặc băng thun, kết hợp thuốc giảm viêm – giảm đau nếu cần.

Điều đặc biệt quan trọng là sau tuần thứ hai, người bệnh phải bắt đầu chương trình phục hồi chức năng cá nhân hóa, bao gồm: tăng tầm vận động (ROM), tăng sức mạnh cơ quanh cổ chân, luyện thăng bằng và phản xạ bảo vệ khớp. Nếu không tập đúng, khớp cổ chân sẽ mất ổn định, dễ “sái đi sái lại” nhiều lần – dẫn tới lỏng khớp mạn tính.

Massage cổ chân nhẹ nhàng

Massage cổ chân nhẹ nhàng 

Độ 3: Đứt hoàn toàn dây chằng cổ chân – Hồi phục kéo dài nhiều tháng

Đây là tổn thương nặng nhất, thường gặp khi tiếp đất sai tư thế sau nhảy cao hoặc va chạm mạnh khi thi đấu thể thao. Dây chằng bị đứt hoàn toàn, kèm theo mất vững khớp cổ chân, không thể chịu lực. Người bệnh không đi lại được ngay sau chấn thương, sưng to, bầm tím lan rộng quanh mắt cá và mu bàn chân.

Thời gian hồi phục có thể kéo dài từ 8 đến 12 tuần, thậm chí lâu hơn, tùy vào phương pháp điều trị (bảo tồn hay phẫu thuật tái tạo dây chằng). Trong nhiều trường hợp nặng, bệnh nhân cần được cố định hoàn toàn bằng nẹp hoặc bột, sau đó trải qua chu trình phục hồi chức năng chuyên sâu kéo dài nhiều tháng để lấy lại độ ổn định, sức mạnh và khả năng vận động linh hoạt.

Phục hồi sớm – đúng hướng sau độ 3 là yếu tố then chốt quyết định người bệnh có thể quay lại thể thao hay không. Nếu bỏ sót giai đoạn phục hồi hoặc tập sai cách, cổ chân sẽ dễ mất chức năng, gây đau mạn tính, ảnh hưởng cả đời sống lẫn hiệu suất vận động.

điện xung giảm đau tổn thương dây chằng cổ chân

Điện xung giúp giảm đau, chống sưng, kích thích cơ và tăng tuần hoàn, hỗ trợ phục hồi sau đứt dây chằng cổ chân.

2. Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình lành thương sau lật cổ chân

Thời gian hồi phục sau chấn thương lật cổ chân không phải là một con số cố định, mà phụ thuộc vào hàng loạt yếu tố cá nhân và lâm sàng. Dưới đây là bốn yếu tố then chốt quyết định quá trình lành thương diễn ra nhanh chóng hay kéo dài, đầy biến chứng.

2.1. Tuổi tác 

Tuổi càng lớn, quá trình tái tạo mô liên kết, collagen và mạch máu nuôi dưỡng vùng tổn thương càng chậm lại. Ở người trẻ tuổi (dưới 30), các sợi collagen mới có thể tái tạo nhanh, phản ứng viêm kiểm soát tốt hơn và khả năng phục hồi gần như hoàn toàn sau vài tuần.

Ngược lại, ở người trung niên hoặc cao tuổi, các dây chằng trở nên xơ hóa, ít đàn hồi, phản ứng viêm có thể kéo dài hoặc chuyển sang viêm mạn. Đồng thời, tình trạng loãng xương, suy giảm khối cơ (sarcopenia) và các bệnh lý kèm theo như tiểu đường, gout, viêm khớp… cũng làm chậm quá trình lành thương rõ rệt. Tuổi không chỉ ảnh hưởng đến tốc độ lành, mà còn ảnh hưởng đến chất lượng phục hồi sau đó.

2.2. Mức độ tổn thương 

Như đã phân tích ở phần trước, tổn thương dây chằng độ 1 chỉ là căng giãn, trong khi độ 3 là đứt hoàn toàn, cần nhiều tháng để phục hồi và có thể phải phẫu thuật. Tuy nhiên, mức độ tổn thương thực tế đôi khi không chỉ nằm ở dây chằng – mà còn đi kèm:

  • Tổn thương sụn khớp
  • Dập xương dưới sụn
  • Rách bao khớp
  • Tổn thương gân hoặc chèn ép thần kinh quanh cổ chân

Những tổn thương đi kèm này không phải lúc nào cũng phát hiện được ngay lập tức. Vì vậy, việc khám và đánh giá đúng mức độ ban đầu là yếu tố quyết định đến kế hoạch và thời gian hồi phục.

2.3. Cách xử lý sau lật cổ chân ban đầu

Rất nhiều trường hợp tưởng chừng “lật cổ chân nhẹ” nhưng vì xử lý sai ngay từ đầu mà dẫn đến viêm mạn tính, khớp cổ chân yếu, lỏng lẻo và dễ tái phát.

Nguyên tắc RICE (Rest – Ice – Compression – Elevation) trong 48 giờ đầu là tiêu chuẩn vàng để giảm viêm – ngừa phù – giới hạn chảy máu mô mềm. Việc tập luyện quá sớm, đi lại không cần thiết, hoặc không nẹp cố định đúng cách có thể làm rách nặng thêm dây chằng hoặc hình thành mô sẹo dính bất thường.

Cách xử trí ban đầu đúng, đơn giản, nhưng đóng vai trò như “bước ngoặt” giữa lành hoàn toàn và tái phát kéo dài.

2.4. Vận động trị liệu – Yếu tố quyết định chất lượng hồi phục chức năng sau lật cổ chân

Ngay cả khi dây chằng đã liền mô học, thì chức năng khớp cổ chân chưa chắc đã trở lại như ban đầu. Khả năng:

  • Cân bằng – thăng bằng
  • Phản xạ bảo vệ
  • Độ linh hoạt của khớp
  • Sức mạnh cơ quanh cổ chân

…đều có thể bị suy giảm nếu không được huấn luyện lại bài bản qua vận động trị liệu và phục hồi chức năng.

3. Vai trò quan trọng của phục hồi chức năng trong rút ngắn thời gian hồi phụclật cổ chân và phòng ngừa tái phát

Trong quá trình điều trị lật cổ chân, rất nhiều bệnh nhân mắc sai lầm khi nghĩ rằng: “chỉ cần nghỉ ngơi là đủ”. Tuy nhiên, thực tế lâm sàng cho thấy, nghỉ ngơi không giúp cổ chân trở lại bình thường, và thậm chí, nếu thiếu can thiệp phục hồi chức năng đúng cách, người bệnh dễ rơi vào vòng xoáy tái chấn thương – suy yếu khớp – mất chức năng lâu dài. Phục hồi chức năng không chỉ là bước cuối, mà là một phần không thể tách rời của phác đồ điều trị chuẩn y học hiện đại.

3.1 Phục hồi chức năng lật cổ chân – “đòn bẩy” rút ngắn quá trình lành thương

Ngay sau giai đoạn viêm cấp, khi đau đã thuyên giảm và khớp bắt đầu linh hoạt trở lại, chương trình phục hồi chức năng cần được triển khai càng sớm càng tốt, với mục tiêu khôi phục toàn diện về vận động, sức mạnh và kiểm soát khớp. Một chương trình bài bản sẽ bao gồm:

  • Tập tăng tầm vận động khớp cổ chân (ROM): Giúp tránh tình trạng dính khớp, hạn chế co rút mô mềm quanh vùng tổn thương.
  • Tăng sức mạnh nhóm cơ vùng cẳng chân và cổ chân: Giảm áp lực lên dây chằng và giúp khớp ổn định hơn khi vận động.
  • Cải thiện thăng bằng và cảm giác bản thể (proprioception): Đặc biệt quan trọng với các vận động viên, giúp cổ chân có phản xạ tự bảo vệ trong các tình huống bất ngờ.
  • Huấn luyện chức năng (functional training): Mô phỏng các động tác thường ngày như đi cầu thang, đứng trên một chân, chạy nhẹ… để chuyển hóa phục hồi từ lý thuyết sang thực tiễn.

Nhiều nghiên cứu cho thấy, bệnh nhân tham gia chương trình phục hồi chức năng bài bản có thể rút ngắn thời gian hồi phục sau lật cổ chân từ 20–40%, so với nhóm chỉ nghỉ ngơi và dùng thuốc.

3.2 Phòng ngừa tái phát lật cổ chân – Mục tiêu lâu dài của trị liệu phục hồi

Một cổ chân từng bị lật sẽ luôn mang nguy cơ tái chấn thương nếu không được phục hồi triệt để. Việc chỉ dừng lại ở giai đoạn “hết đau” là không đủ, vì:

  • Các dây chằng sau chấn thương có xu hướng giãn lỏng, mất đàn hồi.
  • Phản xạ thần kinh – cơ giảm hiệu quả, khiến khớp không còn khả năng tự ổn định khi gặp tình huống bất ngờ.
  • Các nhóm cơ quanh khớp yếu đi, đặc biệt ở vận động viên hoặc người ít vận động sau chấn thương.

Phục hồi chức năng giúp xây dựng lại những “hàng rào bảo vệ” tự nhiên đó thông qua các bài tập tăng cường độ ổn định, rèn luyện cảm giác khớp, cải thiện độ bền vận động. Đây chính là yếu tố giúp bệnh nhân tự tin quay lại thể thao hoặc sinh hoạt bình thường, giảm thiểu tối đa nguy cơ bị tái lật – kể cả khi vận động mạnh hoặc đột ngột.

Lật cổ chân là chấn thương tưởng chừng đơn giản nhưng nếu chủ quan hoặc phục hồi sai cách, hậu quả có thể kéo dài nhiều tháng, thậm chí trở thành mạn tính. Thời gian hồi phục không chỉ phụ thuộc vào mức độ tổn thương, mà còn nằm ở cách bạn xử lý – từ khoảnh khắc đầu tiên đến chương trình phục hồi chức năng sau đó.

Tại MYREHAB MATSUOKA, chúng tôi không chỉ giúp bạn hết đau – mà còn đồng hành để bạn hồi phục toàn diện, vững chắc và không tái phát, nhờ vào phác đồ trị liệu cá nhân hóa, hiện đại và khoa học. Hãy để cổ chân bạn được phục hồi đúng cách – từ bên trong ra bên ngoài, từ cấu trúc đến chức năng

Ngày đăng: 04/08/2025Ngày cập nhật: 04/08/2025

Miễn trừ trách nhiệm

Các bài viết của Myrehab Matsuoka chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.