Đối với cơ thể, cột sống cổ là bộ phận đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc nâng đỡ, vận động và bảo vệ hệ thần kinh trung ương. Mỗi đốt sống trong vùng cổ đảm nhiệm một chức năng riêng, góp phần duy trì sự sống, khả năng vận động và phối hợp của toàn cơ thể.
1. Cấu tạo và đặc điểm chung của cột sống cổ
Cột sống cổ gồm bảy đốt sống ký hiệu từ C1 đến C7, nằm ở đoạn trên cùng của trục cột sống. Đây là phần linh hoạt nhất của hệ xương trụ, nối liền hộp sọ với phần thân mình. Cấu trúc này cho phép cổ chuyển động đa hướng, đồng thời vẫn duy trì độ vững chắc cần thiết cho nâng đỡ đầu.
Đốt sống cổ đầu tiên, hay còn gọi là đốt đội (C1), không có thân đốt, tạo khớp với xương chẩm để giữ đầu. Đốt sống thứ hai, đốt trục (C2), có mỏm nha đặc trưng giúp xoay đầu linh hoạt. Từ C3 đến C7, mỗi đốt sống đều có thân nhỏ, mỏm gai chẻ đôi và lỗ ngang cho động mạch đốt sống đi qua.
Các đĩa đệm giữa những đốt sống cổ đóng vai trò giảm chấn và phân tán lực trong vận động. Cấu trúc này phối hợp cùng hệ thống cơ, dây chằng và khớp liên mỏm ngang để bảo đảm độ ổn định. Nhờ đó, cột sống cổ vừa có thể vận động linh hoạt, vừa chịu được tải trọng của đầu.

Cấu tạo của cột sống cổ
(Nguồn: Vinmec)
2. Cột sống cổ có chức năng gì?
Cột sống cổ không chỉ đảm nhiệm vai trò cơ học mà còn giữ nhiều chức năng sinh lý quan trọng như:
2.1. Nâng đỡ và liên kết đầu với thân mình
Cột sống cổ chịu trách nhiệm chính trong việc nâng đỡ trọng lượng đầu, trung bình khoảng 4–5 kg. Thông qua hệ thống khớp và cơ cổ, vùng này giúp đầu cố định trên trục cơ thể. Sự liên kết này đảm bảo tư thế thẳng và cân bằng, hỗ trợ hoạt động thị giác và thính giác hiệu quả hơn.
Các đốt sống cổ còn tạo khớp với xương chẩm và phần trên của lồng ngực, tạo thành cầu nối vững chắc. Nhờ đó, cổ có thể di chuyển linh hoạt mà không gây mất cân đối trọng tâm. Chính đặc điểm này là nền tảng giúp duy trì sự ổn định của toàn bộ cơ thể trong mọi hoạt động hàng ngày.
2.2. Bảo vệ tủy sống cổ và hệ thần kinh trung ương
Một trong những chức năng quan trọng nhất của cột sống cổ là bảo vệ tủy sống. Tủy sống cổ là phần mở rộng của não bộ, chứa nhiều rễ thần kinh chi phối vận động tay, cổ và vai. Khi đốt sống hoặc đĩa đệm bị tổn thương, nguy cơ chèn ép tủy sẽ gây ra nhiều biến chứng thần kinh nghiêm trọng.
Cấu trúc ống sống cổ được thiết kế dạng vòm, bao bọc tủy sống một cách an toàn. Lỗ ngang hai bên còn chứa động mạch đốt sống – nguồn cung cấp máu quan trọng cho não sau. Nhờ đó, vùng cổ không chỉ giữ vai trò cơ học mà còn đảm bảo hoạt động thần kinh – tuần hoàn ổn định.

Cột sống cổ giúp bảo vệ tủy sống cổ và hệ thần kinh trung ương
(Nguồn: Bệnh viện Thu Cúc)
2.3. Giúp duy trì khả năng vận động và thăng bằng
Nhờ cấu tạo linh hoạt, cột sống cổ cho phép đầu xoay, gập, duỗi và nghiêng trong nhiều hướng. Đây là yếu tố thiết yếu giúp con người quan sát, giao tiếp và định hướng không gian. Sự phối hợp giữa cơ cổ, dây chằng và khớp giúp các chuyển động này diễn ra mượt mà, chính xác.
Ngoài ra, cảm thụ bản thể từ vùng cổ cũng giúp hệ thần kinh trung ương điều chỉnh tư thế toàn thân. Do mỗi thay đổi nhỏ ở cổ đều ảnh hưởng đến cân bằng của mắt, tai và chi. Vì vậy, có thể khẳng định rằng cột sống cổ giữ vai trò quan trọng trong việc điều hòa chuyển động và định hướng tư thế của cơ thể trong không gian.
3. Một số bệnh lý cột sống cổ thường gặp
Dưới đây là một số bệnh lý cột sống cổ thường gặp mà mọi người nên nhận biết sớm để có biện pháp phòng ngừa và điều trị kịp thời, cụ thể là:
3.1. Thoái hóa đốt sống cổ
Thoái hóa là tình trạng mòn sụn khớp và đĩa đệm theo thời gian, thường gặp ở người trung niên, gây đau vùng cổ, cứng khớp và hạn chế vận động. Trên phim X-quang, có thể thấy hẹp khe khớp hoặc gai xương nhỏ. Điều trị gồm vật lý trị liệu, chỉnh tư thế và dùng thuốc giảm đau.
Gai xương thường hình thành như một phản ứng bù trừ của cơ thể trong quá trình thoái hóa cột sống cổ. Sự phát triển của các gai này có thể khiến bề mặt khớp cọ xát, gây đau và viêm tại chỗ. Khi gai xương lớn dần, chúng có thể thu hẹp không gian trong ống sống cổ, chèn ép tủy sống và rễ thần kinh, dẫn đến rối loạn vận động hoặc cảm giác ở vùng cổ, vai và chi trên.

Tình trạng thoái hoá cột sống cổ
(Nguồn: Bệnh viện Hồng Ngọc)
>>> Xem thêm: 15+ phương pháp và bài tập vật lý trị liệu thoái hóa đốt sống cổ
3.2. Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ
Thoát vị xảy ra khi nhân nhầy đĩa đệm thoát ra khỏi bao xơ và chèn ép rễ thần kinh. Triệu chứng thường gặp gồm tê lan từ cổ xuống vai hoặc cánh tay, yếu cơ và đau khi xoay cổ. Nếu không điều trị kịp thời, tình trạng này có thể gây tổn thương tủy cổ vĩnh viễn.
3.3. Hội chứng đau cổ vai gáy
Hội chứng đau vai gáy là tình trạng căng cơ và rối loạn tuần hoàn tại vùng cổ – vai – gáy, thường gặp ở người làm việc lâu trong tư thế cố định. Cơn đau thường xuất hiện âm ỉ, có thể lan lên vùng chẩm hoặc xuống bả vai và cánh tay. Nếu không được điều chỉnh sớm, tình trạng này có thể dẫn đến co cứng cơ, hạn chế vận động và ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của người bệnh.

Đau mỏi vai gáy là một bệnh lý thường gặp hiện nay
(Nguồn: Pacific Cross Việt Nam)
3.4. Hội chứng tủy cổ
Đây là tình trạng tủy sống vùng cổ bị chèn ép do các nguyên nhân như thoát vị đĩa đệm cổ, thoái hóa cột sống, hẹp ống sống hoặc chấn thương. Bệnh thường khởi phát âm thầm với các triệu chứng như tê bì, yếu tay chân, giảm cảm giác tinh tế ở ngón tay, đi lại loạng choạng hoặc mất thăng bằng.
Ở giai đoạn nặng, người bệnh có thể gặp rối loạn cơ tròn (bí tiểu, tiểu không tự chủ) hoặc giảm khả năng vận động toàn thân. Khi xuất hiện những dấu hiệu này đồng nghĩa với việc tình trạng bệnh lý đã trở nên nghiêm trọng, bệnh nhân cần được chẩn đoán và điều trị sớm để tránh tổn thương tủy sống vĩnh viễn và phục hồi chức năng vận động kịp thời.
4. Cách phòng ngừa bệnh lý cột sống cổ hiệu quả
Phòng ngừa bệnh lý cột sống cổ cần bắt đầu từ việc điều chỉnh tư thế làm việc và sinh hoạt hằng ngày. Khi ngồi, lưng nên được giữ thẳng, vai thả lỏng và màn hình máy tính đặt ngang tầm mắt. Trong lúc nghỉ ngơi, nên chọn gối có độ cao vừa phải, giúp duy trì đường cong sinh lý tự nhiên của cổ. Việc giữ tư thế đúng góp phần giảm tải áp lực lên đốt sống và hạn chế thoái hóa sớm.
Bên cạnh đó, việc luyện tập thể dục thường xuyên giúp duy trì sự linh hoạt và sức mạnh của cơ vùng cổ – vai – lưng trên. Các bài tập đơn giản như xoay cổ, gập duỗi, plank hoặc kéo giãn cơ có thể thực hiện tại nhà mỗi ngày. Hoạt động thể chất giúp tăng tuần hoàn máu, giảm căng cơ và cải thiện khả năng chịu lực của cột sống cổ. Khi luyện tập, cần thực hiện chậm rãi và đúng kỹ thuật để tránh chấn thương.
Bên cạnh đó, chế độ dinh dưỡng giàu canxi, vitamin D và protein giúp tăng độ bền vững cho xương và đĩa đệm. Uống đủ nước giúp duy trì tính đàn hồi mô sụn, trong khi hạn chế thuốc lá và rượu bia làm giảm nguy cơ thoái hóa sớm. Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm bất thường và điều trị kịp thời, góp phần bảo vệ cột sống cổ lâu dài.
>>> Bài viết liên quan: Phục hồi chức năng sau phẫu thuật cột sống cổ cùng 4 lưu ý quan trọng
Trên đây là những thông tin tổng quan về cấu tạo, chức năng và đặc điểm của cột sống cổ. Hy vọng thông qua bài viết, mọi người sẽ hiểu rõ hơn về vai trò quan trọng của bộ phận này trong hệ vận động và thần kinh. Đặc biệt, hãy Hãy luôn chủ động chăm sóc và bảo vệ cột sống cổ để duy trì sức khỏe lâu dài và phòng ngừa các bệnh lý liên quan!
MYREHAB MATSUOKA – Trung tâm phục hồi chức năng hợp tác Việt Nam – Nhật Bản
- Hotline: 1900 3181
- Website: myrehab-matsuoka.com
- Facebook: https://www.facebook.com/myrehab.official
- Địa chỉ: Tầng 2 Tòa nhà CONINCO, Số 4 Tôn Thất Tùng, Phường Kim Liên, TP Hà Nội.