Bàn chân bẹt ở người lớn có chữa được không? Phương pháp điều trị hiệu quả, an toàn

Bài viết được viết bởi Ths. BS Vũ Thị Hằng và được tham vấn chuyên môn bởi BS CKII. Nguyễn Thị Ngọc Lan – Bác sĩ phụ trách chuyên môn tại Trung tâm Trị liệu và Phục hồi chức năng MYREHAB – MATSUOKA.

Khả năng điều trị thành công bàn chân bẹt sẽ giảm dần sau 7 tuổi. Đối với người trưởng thành, bàn chân bẹt không thể chữa khỏi hoàn toàn nếu không phẫu thuật, tuy nhiên, vẫn có những phương pháp hỗ trợ giảm đau và giảm nguy cơ mắc các biến chứng nguy hiểm mà bạn nên cân nhắc. Trong bài viết dưới đây, Myrehab Matsuoka sẽ cung cấp một số thông tin liên quan đến dị tật bàn chân bẹt ở người lớn để bạn phát hiện và can thiệp kịp thời.

1. Bàn chân bẹt ở người lớn là gì?

Theo thư viện y học Hoa Kỳ (NLM), bàn chân bẹt mắc phải ở người trưởng thành (AAFD), hay còn được biết tới với tên gọi là rối loạn chức năng gân chày sau (PTTD), là một bệnh lý phức tạp được xác định bởi sự sụp đổ của vòm dọc trong bàn chân cùng với biến dạng tiến triển liên tục của bàn chân và mắt cá chân.

Theo đó, bàn chân bẹt ở người lớn là tình trạng bàn chân có vòm bàn chân bị xẹp hoặc thấp hơn bình thường, khiến toàn bộ bàn chân hoặc một phần bàn chân tiếp xúc với mặt đất khi đứng hay đi.

Người mắc bàn chân bẹt có thể bị đau nhức, cảm thấy khó chịu và gặp khó khăn trong việc di chuyển, hậu quả dẫn đến làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về khớp, cột sống. Do đó, khi mắc dị tật này, người bệnh cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời để giảm nguy cơ mắc các biến chứng nguy hiểm về sau.

Hình mô phỏng bàn chân bẹt và bàn chân bình thường ở người lớn
Mô phỏng hình ảnh bàn chân bẹt và bàn chân bình thường ở người lớn

2. Dấu hiệu nhận biết bàn chân bẹt ở người lớn

Bàn chân bẹt là một dị tật phổ biến nhưng không phải lúc nào cũng gây nguy hiểm đến người mắc. Trên thực tế, tất cả trẻ sơ sinh đều có đặc điểm bàn chân bẹt khi mới sinh và vòm bàn chân của chúng sẽ phát triển và hoàn thiện dần từ sau 2 đến 3 tuổi. Nếu sau giai đoạn này mà không có sự hình thành của vòm bàn chân, dị tật này có khả năng gây ra những ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người đó.

Bàn chân bẹt ở người lớn chỉ được coi là bệnh lý khi có các triệu chứng sau: 

  • Bàn chân bị đau ở khu vực cổ chân, mắt cá chân, thậm chí cảm thấy yếu hoặc tê cứng ở bàn chân do áp lực không đều khi đi lại.

  • Cổ chân gập góc vào phía trong cơ thể.

  • Giày dép thường bị mòn không đều hay một bên thường mòn hơn bên còn lại.

  • Thường xuyên bị chấn thương ở bàn chân hoặc mắt cá chân, điều này xảy ra do lực bàn chân không ổn định, đặc biệt khi di chuyển trên các bề mặt  không bằng phẳng và khó điều chỉnh sự cân bằng.

  • Gặp vấn đề với việc đi lại hoặc giữ thăng bằng, đặc biệt là trên bề mặt không bằng phẳng như cầu thang, đồi núi,..

  • Một dị dạng bất thường ở chân như chân cong, xương bị lồi, lõm không lí do.

Một trong những dấu hiệu nhận biết bàn chân bẹt là đau nhức bàn chân
Đau nhức bàn chân là một trong những dấu hiệu nhận biết bàn chân bẹt

3. Nguyên nhân gây ra bàn chân bẹt ở người lớn

Bàn chân bẹt có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm yếu tố di truyền, yếu tố cơ học và các vấn đề sức khỏe ngoại vi như cơ béo phì hay tổn thương cơ bắp. Theo đó, có thể chia thành 2 dạng nguyên nhân chính sau:

3.1. Nguyên nhân chính gây ra bàn chân bẹt ở người lớn

Dị tật xuất hiện từ lúc nhỏ

Nguyên nhân dẫn đến bàn chân bẹt ở người lớn có thể hình thành từ yếu tố di truyền, thói quen đi chân đất từ nhỏ, đặc biệt là trong giai đoạn 2 – 7 tuổi, từ đó, ảnh hưởng đến sự phát triển cơ và xương của bàn chân. Cùng với đó, việc đi giày hoặc dép có đế lót bằng phẳng từ nhỏ có thể làm yếu dần cơ và dây chằng bàn chân và dẫn đến hội chứng bàn chân bẹt khi trưởng thành.

Dị tật xuất hiện trong giai đoạn trưởng thành

Sự chênh lệch chiều dài giữa hai chân có thể tạo ra áp lực không đều lên bàn chân, dẫn đến các vấn đề như bàn chân bẹt. Nguyên nhân dẫn đến sự chênh lệch này có thể hình thành trong quá trình lớn lên do thói quen hoặc vận động sai tư thế. Ngoài ra, chấn thương liên quan đến gân chày sau, bị viêm hoặc rách cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng hỗ trợ vòm của bàn chân và dẫn đến tình trạng bàn chân bẹt.

Chênh lệch về chiều dài giữa hai chân là nguyên nhân gây ra bàn chân bẹt ở người lớn
Sự chênh lệch chiều dài giữa hai chân là nguyên nhân gây ra bàn chân bẹt ở người lớn

3.2. Các yếu tố làm tăng nguy cơ bàn chân bẹt ở người lớn

Theo một nghiên cứu từ Học viện Phẫu thuật Chỉnh hình Hoa Kỳ (AAOS), những người mắc hội chứng Marfan dễ bị bàn chân bẹt hơn vì các dây chằng hỗ trợ vòm bàn chân bị lỏng. Bàn chân bẹt là một triệu chứng của hội chứng Marfan được biểu hiệu tại hệ thống cơ xương, bên cạnh hệ tim mạch, hệ thống mắt, hệ thống phổi và hệ thống thần kinh trung ương.

Ngoài ra, một số bệnh lý, chấn thương và mang thai cũng là yếu tố làm tăng nguy cơ bàn chân bẹt ở người trưởng thành bao gồm:

  • Bệnh cao huyết áp, bệnh tiểu đường: Cả hai bệnh lý này có thể gây tổn thương cho mạch máu và thần kinh, đặc biệt là ở chân, ảnh hưởng đến sự ổn định của cung chân, từ đó dẫn đến hội chứng bàn chân bẹt ở người lớn.

  • Béo phì, đái tháo đường: Tăng cân và sự không ổn định của đường huyết có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của cung chân và làm tăng nguy cơ mắc bàn chân bẹt.

  • Gãy xương và vẹo cột sống: Chấn thương và biến đổi trong cấu trúc xương và cột sống có thể gây ra mất cân bằng trọng lực và gây áp lực trên cung chân.

  • Viêm khớp dạng thấp và viêm đa khớp dạng thấp: Cả hai bệnh lý này có thể gây viêm nhiễm và tổn thương các khớp, bao gồm cả khớp chân. Việc tổn thương khớp có thể dẫn đến sự thay đổi trong cấu trúc và chức năng của cung chân dẫn đến bàn chân bẹt.

  • Các bệnh lý liên quan tới thần kinh: Các bệnh lý thần kinh như neuropathy có thể làm giảm cảm giác và kiểm soát cơ, gây ảnh hưởng đến sự ổn định của cung chân.

  • Mang thai: Theo nghiên cứu được đăng tải trên Thư viện y học quốc gia của Hoa Kỳ, phụ nữ bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi các rối loạn cơ xương, đặc biệt là phụ nữ mang thai có nguy cơ cao về những thay đổi cấu trúc và chức năng của chân. Sự kết hợp giữa trọng lượng tăng lên ở các khớp và tình trạng lỏng lẻo hơn trong thời kỳ mang thai có thể dẫn đến những thay đổi vĩnh viễn về cấu trúc ở bàn chân.

Tăng cân, béo phì cũng là nguyên nhân dẫn tới dị tật bàn chân bẹt
Việc tăng cân, béo phì gây áp lực lên vòm chân cũng có thể dẫn tới dị tật bàn chân bẹt

4. 7 biến chứng nguy hiểm của bàn chân bẹt ở người lớn

Theo các chuyên gia y tế đến từ phòng khám Cleveland, Hoa Kỳ, mức độ nguy hiểm của dị tật bàn chân bẹt phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tình trạng sức khỏe tổng thể, mức độ nghiêm trọng của mỗi người. Dưới đây là một số biến chứng phổ biến nhất của hội chứng bàn chân bẹt ở người lớn:

  • Viêm khớp mắt cá chân: Bàn chân bẹt có thể làm tăng áp lực lên các khớp mắt cá chân, gây viêm nhiễm và đau nhức.

  • Thoái hoá khớp gối: Bàn chân bẹt tạo ra áp lực không đều lên khớp gối, có thể gây ra các cơn đau nhức dẫn đến thoái hoá khớp gối.

  • Cong vẹo cột sống: Áp lực không đều từ bàn chân bẹt có thể ảnh hưởng đến cột sống, dẫn đến tình trạng cong vẹo cột sống.

  • Đau thắt lưng dai dẳng: Bàn chân bẹt ở người lớn có thể làm thay đổi cân bằng cơ thể, gây áp lực không đều lên các khớp và cơ ở khu vực thắt lưng, dẫn đến đau thắt lưng dai dẳng.

  • Biến dạng ngón chân cái: Bàn chân bẹt thường đi kèm với sự chuyển động không tự nhiên của các xương và cơ ở bàn chân, có thể gây ra biến dạng ngón chân cái, như ngón chân cái bị uốn cong hoặc xoay hướng không bình thường.

  • Hội chứng vẹo ngón chân cái: Một số trường hợp bàn chân bẹt có thể dẫn đến hội chứng vẹo ngón chân cái, khi đầu ngón chân cái chuyển về phía trong, tạo áp lực lớn và có thể gây đau khi đi lại.

  • Thay đổi dáng đi tổng thể: Bàn chân bẹt ảnh hưởng đến cả dáng đi tổng thể. Người mắc thường phải điều chỉnh cử động và cân bằng cơ thể để giảm áp lực và đau đớn. Điều này có thể dẫn đến thay đổi dáng đi tổng thể, có thể làm tăng cơ hội gặp các vấn đề khác như đau cơ và khó khăn trong hoạt động hàng ngày.

  • Một số vấn đề về chân khác như: Biến dạng ngón chân cái, ngón chân hình búa, viêm cân gan chân, viêm gân Achilles và viêm bao hoạt dịch ngón cái đều có nguy cơ xảy ra do tình trạng mất cân bằng và áp lực không đều tại bàn chân.

Bàn chân bẹt có thể gây ra biến chứng là cong vẹo cột sống
Cong vẹo cột sống là một biến chứng của bàn chân bẹt

5. Cách chẩn đoán hội chứng bàn chân bẹt ở người lớn

Các bác sĩ có thể đưa ra chẩn đoán bằng cách đánh giá các triệu chứng, qua hình dạng vòm chân cũng như tư thế đứng, ngồi, và khi di chuyển của bạn. Để hỗ trợ quá trình đánh giá thêm chính xác, bạn nên cân nhắc chụp X-quang, chụp CT hay siêu âm,… để xem cấu trúc xương và nhận định rõ hơn về tình trạng bàn chân.

5.1. Đánh giá bằng mắt thường

Quy trình này giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác về tình trạng bàn chân bẹt, đánh giá mức độ nghiêm trọng và xác định kế hoạch điều trị phù hợp. Các phương pháp hình ảnh như siêu âm, X quang, MRI và CT đều cung cấp thông tin chi tiết về các thành phần cấu trúc của bàn chân, từ xương đến mô mềm, giúp tăng cường hiểu biết về tình trạng và hướng điều trị.

Quy trình chẩn đoán bàn chân bẹt ở người lớn gồm các bước sau:

1 – Khám lâm sàng 

Các bác sĩ sẽ thực hiện bài kiểm tra cấu trúc chân và xác định mức độ bàn chân bẹt, cũng như độ đàn hồi và chuyển động của cổ chân, xác định mức độ chuyển dịch của ngón cái.

Một số phương pháp các bác sĩ có thể áp dụng để xác định có mắc bàn chân bẹt hay không thông qua các cách sau:

Kiểm tra dấu chân trên mặt cát ướt:

  • Đặt hai bàn chân song song với nhau trên mặt cát ướt và giữ tư thế thoải mái trong vòng 5 giây.

  • Quan sát độ lún của phần cát để đánh giá tình trạng bàn chân. Nếu dấu bàn chân có đường cong và vòm nhô lên rõ ràng, bàn chân của bạn hoàn toàn bình thường. Ngược lại, nếu dấu chân trên mặt cát không có đường cong, mất đi vòm nhô, đó có thể là dấu hiệu của bàn chân bẹt ở người lớn.

Dấu hiệu bàn chân bẹt ở người lớn chính là không có dấu lõm vòm
Hình ảnh bàn chân bẹt in trên cát (phía bên trái) không có dấu lõm vòm bàn chân

In dấu chân ướt lên bề mặt giấy hoặc bìa:

  • Làm ướt đôi chân bằng nước không màu hoặc có màu để tạo dấu chân trên bề mặt phẳng.

  • Sử dụng một tờ giấy trắng, hoặc bìa carton để đặt chân và kiểm tra dấu chân in được.

  • Tương tự như dấu chân in trên cát, nếu vết in của bàn chân trên giấy không có đường cong và vòm nhô, có thể bạn đã mắc dị tật bàn chân bẹt ở người lớn.

Đo độ cong của vòm chân bằng ngón tay cái:

  • Dùng ngón tay cái luồn xuống dưới lòng bàn chân bệnh nhân khi đang đứng để đo độ cong của vòm chân trên mặt phẳng.

  • Nếu ngón tay không thể luồng vào gan bàn chân một cách thuận lợi, tỷ lệ bệnh nhân mắc bàn chân bẹt là rất cao.

Bác sĩ đang kiểm tra cấu trúc chân và xác định mức độ bàn chân bẹt
Kiểm tra cấu trúc chân và xác định mức độ bàn chân bẹt

5.2. Siêu âm

  • Sử dụng sóng siêu âm để tạo hình ảnh của cấu trúc mềm, bao gồm cơ, gân, và các mô liên kết.

  • Có thể giúp xác định tình trạng của các cơ và gân, đặc biệt là dây chằng sên gót.

Bác sĩ phân tích bàn chân bằng cách sử dụng phương pháp siêu âm
Sử dụng phương pháp siêu âm để phân tích hình ảnh bàn chân

5.3. Chụp X quang bàn chân

  • Tạo hình ảnh chi tiết về xương của bàn chân và cung chân.

  • Cho phép đánh giá sự thay đổi trong cấu trúc xương và đo độ bàn chân bẹt.

Hình ảnh chụp X-quang bàn chân
Chụp X-quang bàn chân để đánh giá sự thay đổi của cấu trúc xương

5.4. Chụp cắt lớp MRI

  • Tạo hình ảnh chi tiết về mô mềm, bao gồm cơ, gân, dây chằng, và các cấu trúc mềm khác.

  • Hữu ích trong việc đánh giá sự tổn thương của tendon và các vấn đề liên quan đến mô mềm.

Chụp cắt lớp MRI giúp tái tạo hình ảnh chi tiết mô mềm
Chụp cắt lớp MRI giúp tái tạo hình ảnh chi tiết mô mềm

5.5. Chụp CT

  • Tạo ra hình ảnh chi tiết và 3D về cấu trúc xương.

  • Được sử dụng để đánh giá chi tiết về hình dạng và vị trí của các xương trong cung chân.

Chụp CT giúp tái tạo hình ảnh cấu trúc xương từ nhiều góc độ
Chụp CT giúp tái tạo hình ảnh cấu trúc xương từ nhiều góc độ

Ngoài các phương pháp chẩn đoán thông thông thường trên, để đem lại kết quả có độ chính xác cũng như tiết kiệm thời gian, tại Trung tâm Trị liệu và Phục hồi chức năng MYREHAB – MATSUOKA, đội ngũ chuyên gia sử dụng thiết bị DIERS – Pedoscan của Đức cho phép ghi lại và hiển thị sự phân bố áp lực của bàn chân. Từ đó, giúp các bác sĩ thấy rõ được sự mất cân đối trong chuyển động, vị trí chịu lực nặng nhất,… hỗ trợ cho việc chẩn đoán dị tật bàn chân và các giới hạn chức năng chi dưới.

Một số ưu điểm vượt trội của hệ thống thiết bị DIERS Pedoscan trong việc chẩn đoán bàn chân bẹt ở người lớn bao gồm:

  • Là thiết bị sử dụng ánh sáng quang phổ nên an toàn, thân thiện với mọi đối tượng kể cả trẻ em và phụ nữ có thai.

  • Sử dụng công nghệ đo cao tần, giúp đưa ra kết quả chính xác nhất với các bài tập hiệu quả hơn so với đánh giá bằng tay.

  • Giúp tiết kiệm thời gian với khả năng cho ra kết quả nhanh hơn các phương pháp truyền thống.

Hệ thống máy DIERS - Công cụ hỗ trợ điều trị bà chân bẹt tại Myrehab Matsuoka
Hệ thống máy DIERS được chuyển giao công nghệ từ Đức là một công cụ hỗ trợ hiệu quả cho quá trình điều trị bàn chân bẹt tại Myrehab Matsuoka

6. Phương pháp hỗ trợ và điều trị bàn chân bẹt ở người lớn

Tuy không thể điều trị khỏi hoàn toàn chứng bàn chân bẹt ở người lớn, song, việc duy trì mang đế chỉnh hình y khoa sẽ hỗ trợ nâng đỡ lòng bàn chân, hạn chế các cơn đau như đau mắt cá chân, đau đầu gối, đau cột sống,… Ngoài ra, các bác sĩ khuyến khích người lớn mắc chứng bàn chân bẹt mang đế, sử dụng băng dán kinesio và kết hợp với các bài tập cho bàn chân bẹt tại nhà, giúp nâng cao hiệu quả điều trị, giảm thiểu những đau đớn do bàn chân bẹt gây nên.

6.1. Phương pháp hỗ trợ và điều trị không can thiệp phẫu thuật

6.1.1. Vật lý trị liệu

Các bài tập bàn chân bẹt ở người lớn có thể giúp tăng tính linh hoạt và sức mạnh ở vòm bàn chân cho người bệnh. Tuy nhiên, những bài tập này cần được hướng dẫn thực hiện bởi bác sĩ hoặc kỹ thuật viên vật lý trị liệu và tuân thủ đúng kỹ thuật.

Các bài tập thể dục dụng cụ chân có thể giúp tăng cơ bắp của bàn chân. Đồng thời, tăng tính linh hoạt và sức mạnh ở vòm bàn chân. Những bài tập phổ biến hỗ trợ cho người lớn mắc bàn chân bẹt như: nhặt viên bi bằng ngón chân, xếp đồ vật bằng ngón chân và viết số lên cát bằng ngón chân cái.

Bên cạnh đó là một số phương pháp an toàn thường được ứng dụng trong việc điều trị không can thiệp phẫu thuật như sau:

1- Hồng ngoại:

  • Sử dụng tia hồng ngoại để tăng cường sự co giãn của cơ bắp và gân.

  • Nhiệt độ từ tia hồng ngoại có thể giúp giảm đau và cải thiện sự linh hoạt của cơ.

2- Siêu âm:

  • Áp dụng sóng siêu âm để kích thích tuần hoàn máu và giảm viêm nhiễm.

  • Siêu âm có thể giúp làm dịu cơ bắp, giảm cảm giác đau và tăng cường quá trình hồi phục.

3- Điện xung:

  • Sử dụng điện xung để kích thích cơ bắp và giảm cảm giác đau.

  • Các xung điện có thể cải thiện sự linh hoạt và kiểm soát cơ bắp, hỗ trợ đẩy nhanh quá trình điều trị bàn chân bẹt ở người lớn.

4- Đế lót chỉnh hình

  • Điều chỉnh tư thế của bàn chân, hỗ trợ căn chỉnh đúng cấu trúc giải phẫu bàn chân, tránh biến dạng thêm.

  • Giảm ma sát giữa bàn chân với giày dép, ngăn ngừa xát trượt gây đau rát và bong da.

  • Làm giảm áp lực lên gân cốt và cơ, hỗ trợ phục hồi chức năng vận động.

  • Cải thiện tư thế đi lại và thăng bằng của cơ thể, giảm nguy cơ mỏi lưng, đau chân khi di chuyển.

  • Phù hợp với nhiều độ tuổi khác nhau.

5- Băng dán Kinesio

  • Giảm áp lực và ma sát lên bàn chân khi đi lại, giúp giảm đau và thoải mái hơn cho người bệnh.

  • Nâng đỡ và cố định vòng khớp bàn chân, hỗ trợ nâng các phần bị sụp xuống.

  • Có tác dụng massage nhẹ, kích thích tuần hoàn máu ở bàn chân.

Phương pháp điều trị không can thiệp phẫu thuật chính là vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu là phương pháp không can thiệp phẫu thuật

6.1.2. Vận động trị liệu

1- Vận động thụ động

Dạng bài tập này sẽ giúp kéo căng cơ bắp ở chân và gân gót chân, từ đó giảm nguy cơ căng cứng gân khi người bệnh đi lại.

Thư giãn cân gan chân, cơ chày sau:

  • Mục tiêu: Kéo căng cơ bắp ở chân và gân gót chân, giảm nguy cơ căng cứng gân khi đi lại.

  • Phương pháp: Thực hiện bài tập thư giãn nhẹ nhàng để tăng sự linh hoạt của cơ và gân.

  • Bài tập bao gồm: Thực hiện các động tác xoay cổ chân, uốn và duỗi ngón chân.

Massage trị liệu: 

  • Mục tiêu: giảm cảm giác đau thông qua việc kích thích cơ bắp và tăng cường tuần hoàn máu, lưu thông máu, cung cấp dưỡng chất và tăng khả năng phục hồi của cơ bắp.

  • Phương pháp: Phương pháp này sử dụng những động tác nhẹ và nhẹ nhàng để giảm căng thẳng và kích thích cảm giác thư giãn.

Người bệnh có thể đặt một quả bóng, dùng lòng bàn chân lăn bóng qua lại. Kỹ thuật này giúp cải thiện độ linh hoạt ở chân, đồng thời giảm đau nhức hiệu quả. Bên cạnh đó, phương pháp massage trị liệu còn có khả năng giảm đau trong cơ bắp và mô liên kết, kích thích sự tuần hoàn máu, cung cấp dưỡng chất và oxy đến các khu vực cơ bị căng.​

Phương pháp massage trị liệu
Massage trị liệu cải thiện sức mạnh cơ

2- Vận động chủ động

Các bài tập bàn chân bẹt này có thể giúp tăng tính linh hoạt và sức mạnh ở vòm bàn chân cho người bệnh.

Bài tập giảm đau, thư giãn cơ, hỗ trợ tạo vòm bàn chân:

  • Mục tiêu: Giảm đau, cải thiện sự thư giãn cơ và hỗ trợ tạo vòm bàn chân.

  • Phương pháp: Thực hiện các bài tập như uốn và duỗi ngón chân, xoay cổ chân để cải thiện cơ bắp và tạo vòm bàn chân.

Bài tập kéo căng người

Dạng bài tập kéo căng người bao gồm các bài tập nhỏ như: xoay cổ, nhún vai, kéo căng vai, xoay cổ tay, căng cổ tay, căng bàn tay và các ngón tay, kéo căng lưng, căng cơ đầu gối, căng đùi và kéo giãn chân.

Dạng bài tập này sẽ giúp kéo căng cơ bắp ở chân và gân gót chân, từ đó, giảm nguy cơ căng cứng gân khi người bệnh đi lại. Đồng thời, giúp cải thiện sự linh hoạt của cơ bắp và các khớp trong khu vực cổ, vai, lưng, hông, và đùi.

Bệnh nhân thực hiện bài tập kéo căng lưng
Bài tập kéo căng lưng cải thiện sự linh hoạt của cơ bắp

Tập yoga

Các tư thế yoga như: tư thế ngọn núi, tư thế chiến binh, tư thế chó cúi mặt,… có thể hỗ trợ cân bằng và tăng cường cơ bắp ở chân và gân gót chân. Đặc biệt, tập Yoga còn giúp giãn cơ các vùng lưng, chày và giảm căng thẳng cho cơ ở vùng đầu gối.

Tuy nhiên, bạn cần theo dõi tín hiệu từ cơ thể và không ép bản thân tập quá sức. Nếu cảm thấy đau hoặc không thoải mái, hãy dành thời gian nghỉ ngơi và tham khảo ý kiến từ chuyên gia.

Tư thế chiến binh trong Yoga
Tư thế chiến binh trong Yoga giúp tăng cường cơ bắp chân

6.2. Phương pháp điều trị can thiệp phẫu thuật

Đối với những trường hợp mắc hội chứng bàn chân bẹt ở người lớn không có sự cải thiện từ các phương pháp trị liệu không can thiệp phẫu thuật hoặc khi các triệu chứng đau ngày một nặng hơn, phẫu thuật trị liệu là một lựa chọn phù hợp. Quá trình phẫu thuật này có khả năng tạo ra một vòm chân mới, giúp cải thiện khả năng hoạt động của bàn chân.

Phẫu thuật tái tạo bàn chân

Phẫu thuật tái tạo bàn chân thường được áp dụng cho những người có các vấn đề nghiêm trọng về cấu trúc bàn chân, gây khó khăn trong việc di chuyển và gây đau đớn. Quá trình phẫu thuật có thể kéo dài từ vài giờ đến nhiều giờ, tùy thuộc vào phức tạp của tình trạng và mức độ điều chỉnh cần thiết. Chi phí của phẫu thuật tái tạo bàn chân có thể rất cao, thời gian phục hồi sau phẫu thuật thường kéo dài và đòi hỏi chăm sóc đặc biệt sau phẫu thuật.

Quá trình này bao gồm việc sắp xếp lại vị trí của cơ, gân và xương khớp trong bàn chân để tạo cho bàn chân một cấu trúc hình dạng gần như giống với bàn chân của người bình thường nhất có thể. Tùy thuộc vào tình trạng cụ thể, quá trình phẫu thuật có thể có các bước điều chỉnh cấu trúc cơ bàn chân hoặc loại bỏ cụm xương không cần thiết.

Với các trường hợp biến chứng nặng cần thực hiện phẫu thuật tái tạo bàn chân
Phẫu thuật tái tạo bàn chân cho các trường hợp biến chứng nặng

Phẫu thuật cấy ghép xương

Cũng giống như phẫu thuật tái tạo bàn chân, phẫu thuật cấy ghép xương thường hỗ trợ cho các trường hợp bệnh nhân có cấu trúc bàn chân phức tạp và biến chứng nặng. Quá trình phẫu thuật giúp tái tạo và tăng cường cấu trúc xương trong bàn chân.

Theo đó, phương pháp này sẽ sử dụng xương từ bàn chân, xương từ nguồn xương khác hoặc bộ phận kim loại để hỗ trợ vòm bàn chân và điều chỉnh cấu trúc cơ bàn chân. Tùy thuộc vào tình trạng cụ thể mà các bác sĩ sẽ chỉ định cách thức, chi phí phẫu thuật và thời gian phục hồi tương ứng.

7. Phương pháp hỗ trợ cải thiện những biến chứng do bàn chân bẹt gây ra

Mặc dù không thể ngăn chặn hội chứng bàn chân bẹt ở người lớn nói riêng và bàn chân bẹt ở những độ tuổi khác nói chung, nhưng có một số biện pháp phòng ngừa có thể giúp giảm nguy cơ phát triển hoặc làm giảm triệu chứng.

  • Chọn giày phù hợp: Đây là một biện pháp quan trọng để giảm áp lực và hỗ trợ cấu trúc chân. Nên chọn giày cổ cao vừa, nâng đỡ bàn chân tốt và hỗ trợ gân gót achille không bị xoay ngoài. Đặc biệt, giày chất lượng cũng giúp giảm căng thẳng trên gân và cấu trúc xương. Thêm vào đó, miếng lót chỉnh hình bàn chân bẹt chuyên dụng cũng đang là một phương pháp tiên tiến được ưa chuộng bởi tính an toàn, hiệu quả mà dễ áp dụng.

  • Sử dụng đệm hỗ trợ chân: Có thể giúp giảm áp lực lên cung chân và giữ cho cơ bàn chân hoạt động hiệu quả hơn.

  • Thực hiện bài tập cơ chân: Có thể tăng cường sức mạnh và linh hoạt, giúp giữ cho cung chân ổn định.

  • Giữ cân nặng ổn định: Việc duy trì cân nặng ổn định giúp giảm áp lực lên cung chân và hạn chế sự căng thẳng trên cấu trúc chân. Do đó, việc duy trì cân nặng lành mạnh là một phương pháp phòng ngừa quan trọng bàn chân bẹt rất hiệu quả.

  • Kiểm tra thường xuyên: Kiểm tra định kỳ 6 tháng/lần để đánh giá cấu trúc chân, theo dõi triệu chứng, và tham khảo ý kiến chuyên gia y tế khi cần thiết, từ đó, giúp phát hiện sớm các dấu hiệu của hội chứng bàn chân bẹt và có biện pháp can thiệp kịp thời.

Giày hỗ trợ bàn chân bẹt
Giày hỗ trợ bàn chân bẹt

Trên đây các chuyên gia của Myrehab Matsuoka cung cấp đã đưa ra lời giải đáp cho câu hỏi bàn chân bẹt ở người lớn có chữa được không và đưa ra các phương pháp an toàn và hiệu quả nhất đã và đang được áp dụng trên toàn thế giới để bạn tham khảo. Nếu bạn hoặc người thân đang gặp phải các dấu hiệu của bàn chân bẹt trên đây, hãy liên hệ các bác sĩ và chuyên gia để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

MYREHAB MATSUOKA – Trung tâm phục hồi chức năng hợp tác Việt Nam – Nhật Bản

Ngày đăng: 24/01/2024Ngày cập nhật: 16/04/2024

Miễn trừ trách nhiệm

Các bài viết của Myrehab Matsuoka chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.